![]() Denis Ciobotariu (Kiến tạo: Florin Stefan) 12 | |
![]() Robert Salceanu 23 | |
![]() Marius Coman 30 | |
![]() Alexandru Dandea 33 | |
![]() Cheick Traore (Thay: Alexandru Dandea) 46 | |
![]() Rassambek Akhmatov (Thay: Cristian Dumitru) 46 | |
![]() Dragos Tescan (Thay: Tudor Calin) 46 | |
![]() Alin Dobrosavlevici 50 | |
![]() Grigore Turda 54 | |
![]() Mihajlo Neskovic (Thay: Cosmin Matei) 66 | |
![]() Nir Bardae (Thay: Kevin Varga) 66 | |
![]() Isnik Alimi 68 | |
![]() Daniel Benzar (Thay: Constantin Budescu) 73 | |
![]() Dario Canadjija (Thay: Vlad Prejmerean) 74 | |
![]() Mihajlo Neskovic 78 | |
![]() Cheick Traore 82 | |
![]() Dragos Tescan (Kiến tạo: Daniel Benzar) 86 | |
![]() Stefan Hajdin (Thay: Sherif Kallaku) 87 | |
![]() David Siger (Thay: Marius Coman) 88 | |
![]() Davide Popsa (Thay: Bogdan Otelita) 90 | |
![]() Ricardo Matos (VAR check) 90+4' | |
![]() Ricardo Matos 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FC Buzau

Sepsi OSK
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 27
2 Việt vị 1
16 Chuyền dài 19
7 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs Sepsi OSK
FC Buzau (5-3-2): Alexandru Greab (12), Diego Gustavo Ferraresso (87), Alexandru Adrian Dandea (30), Alin Dobrosavlevici (21), Grigore Turda (5), Robert Salceanu (18), Vlad Prejmerean (23), Tudor Calin (6), Cristian Dumitru (7), Ricardo Matos (9), Constantin Budescu (10)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Bogdan Otelita (25), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Kevin Varga (7), Isnik Alimi (21), Sota Mino (5), Sherif Kallaku (59), Cosmin Matei (10), Marius Catalin Coman (9)

FC Buzau
5-3-2
12
Alexandru Greab
87
Diego Gustavo Ferraresso
30
Alexandru Adrian Dandea
21
Alin Dobrosavlevici
5
Grigore Turda
18
Robert Salceanu
23
Vlad Prejmerean
6
Tudor Calin
7
Cristian Dumitru
9
Ricardo Matos
10
Constantin Budescu
9
Marius Catalin Coman
10
Cosmin Matei
59
Sherif Kallaku
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
7
Kevin Varga
3
Florin Stefan
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
25
Bogdan Otelita
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Alexandru Dandea Cheick Traoré | 66’ | Kevin Varga Nir Bardea |
46’ | Cristian Dumitru Rassambek Akhmatov | 66’ | Cosmin Matei Mihajlo Neskovic |
46’ | Tudor Calin Dragos Tescan | 87’ | Sherif Kallaku Stefan Hajdin |
73’ | Constantin Budescu Daniel Dumitru Benzar | 88’ | Marius Coman David Siger |
74’ | Vlad Prejmerean Dario Canadjija | 90’ | Bogdan Otelita Davide Popsa |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorian Railean | Dinu Moldovan | ||
Daniel Dumitru Benzar | Szilard Gyenge | ||
Cosmin Gladun | Nir Bardea | ||
Dario Canadjija | Stefan Hajdin | ||
Andreas Mihaiu | David Siger | ||
Cheick Traoré | Mihajlo Neskovic | ||
Rassambek Akhmatov | Michael Breij | ||
Dragos Tescan | Davide Popsa | ||
Sergiu Pirvulescu | Marian Liviu Draghiceanu |
Nhận định FC Buzau vs Sepsi OSK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại