![]() Jayson Papeau (Kiến tạo: Claudiu Petrila) 10 | |
![]() Dario Canadjija 27 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Diogo Mendes) 58 | |
![]() Albion Rrahmani (Thay: Borisav Burmaz) 58 | |
![]() Constantin Budescu (Thay: Daniel Benzar) 60 | |
![]() David Tavares (Thay: Rassambek Akhmatov) 61 | |
![]() Andreas Mihaiu (Thay: Dragos Tescan) 61 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Jayson Papeau) 73 | |
![]() Omar El Sawy (Thay: Florent Hasani) 73 | |
![]() (Pen) Constantin Budescu 77 | |
![]() Cristian Dumitru (Thay: Diego Ferraresso) 78 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Alexandru Isfan) 78 | |
![]() Cristian Dumitru 81 |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê

FC Buzau

FC Rapid 1923
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 23
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 7
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs FC Rapid 1923
FC Buzau (4-2-3-1): Dorian Railean (39), Diego Gustavo Ferraresso (87), Grigore Turda (5), Alin Dobrosavlevici (21), Robert Salceanu (18), Dario Canadjija (27), Rassambek Akhmatov (66), Dragos Tescan (11), Daniel Dumitru Benzar (8), Alexandru Isfan (30), Ricardo Matos (9)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Benjamin Siegrist (1), Christopher Braun (47), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Sebastian Andrei Borza (24), Diogo Mendes (66), Mattias Kait (4), Jayson Papeau (96), Florent Hasani (8), Claudiu Petrila (10), Borisav Burmaz (11)

FC Buzau
4-2-3-1
39
Dorian Railean
87
Diego Gustavo Ferraresso
5
Grigore Turda
21
Alin Dobrosavlevici
18
Robert Salceanu
27
Dario Canadjija
66
Rassambek Akhmatov
11
Dragos Tescan
8
Daniel Dumitru Benzar
30
Alexandru Isfan
9
Ricardo Matos
11
Borisav Burmaz
10
Claudiu Petrila
8
Florent Hasani
96
Jayson Papeau
4
Mattias Kait
66
Diogo Mendes
24
Sebastian Andrei Borza
5
Alexandru Pascanu
21
Cristian Ignat
47
Christopher Braun
1
Benjamin Siegrist

FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Daniel Benzar Constantin Budescu | 58’ | Diogo Mendes Razvan Oaida |
61’ | Rassambek Akhmatov David Tavares | 58’ | Borisav Burmaz Albion Rrahmani |
61’ | Dragos Tescan Andreas Mihaiu | 73’ | Jayson Papeau Claudiu Micovschi |
78’ | Alexandru Isfan Ion Gheorghe | 73’ | Florent Hasani Omar El Sawy |
78’ | Diego Ferraresso Cristian Dumitru |
Cầu thủ dự bị | |||
Vlad Prejmerean | Mihai Aioani | ||
Dragos Horeboiu | Cristian Sapunaru | ||
Tudor Calin | Cristian Manea | ||
Ion Gheorghe | Filip Blazek | ||
David Tavares | Paul Iacob | ||
Andreas Mihaiu | Claudiu Micovschi | ||
Constantin Budescu | Gabriel Gheorghe | ||
Cristian Dumitru | Rares Pop | ||
Sergiu Pirvulescu | Razvan Oaida | ||
Dragos Grigore | Omar El Sawy | ||
Timotej Jambor | |||
Albion Rrahmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại