![]() Rassambek Akhmatov 25 | |
![]() Maxime Sivis 26 | |
![]() Cristian Licsandru (Thay: Georgi Milanov) 33 | |
![]() Ricardo Matos 45+1' | |
![]() Astrit Selmani 52 | |
![]() Sergiu Pirvulescu (Thay: Alexandru Daniel Jipa) 55 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Rassambek Akhmatov) 55 | |
![]() Iulius Marginean (Thay: Dennis Politic) 62 | |
![]() Cristian Costin 65 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Ion Gheorghe) 68 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Catalin Cirjan) 72 | |
![]() Alexandru Stan (Thay: Sergiu Pirvulescu) 79 | |
![]() Patrick Olsen 85 | |
![]() Grigore Turda 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

FC Buzau

Dinamo Bucuresti
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 20
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs Dinamo Bucuresti
FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Grigore Turda (5), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), Rassambek Akhmatov (66), Constantin Dragos Albu (8), Alexandru Daniel Jipa (98), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Ricardo Matos (9)
Dinamo Bucuresti (4-2-3-1): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Razvan Patriche (23), Josue Homawoo (28), Cristian Costin (98), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Georgi Milanov (17), Catalin Cirjan (10), Dennis Politic (7), Astrit Selmani (9)

FC Buzau
4-2-3-1
1
David Lazar
14
Alessandro Ciranni
5
Grigore Turda
92
Mike Cestor
80
Denis Dumitrascu
66
Rassambek Akhmatov
8
Constantin Dragos Albu
98
Alexandru Daniel Jipa
20
David Tavares
88
Ion Gheorghe
9
Ricardo Matos
9
Astrit Selmani
7
Dennis Politic
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahore
33
Patrick Olsen
98
Cristian Costin
28
Josue Homawoo
23
Razvan Patriche
27
Maxime Sivis
73
Alexandru Rosca

Dinamo Bucuresti
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Alexandru Stan Sergiu Pirvulescu | 33’ | Georgi Milanov Cristian Licsandru |
55’ | Rassambek Akhmatov Mouhamadou Keita | 62’ | Dennis Politic Iulius Marginean |
68’ | Ion Gheorghe Alexandru Isfan | 72’ | Catalin Cirjan Adrian Caragea |
79’ | Sergiu Pirvulescu Alexandru Stan |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Greab | Alexandru Stoian | ||
Dorian Railean | Razvan Pascalau | ||
Dragan Lovric | Cristian Licsandru | ||
Alin Dobrosavlevici | Alberto Soro | ||
Diego Gustavo Ferraresso | Antonio Bordușanu | ||
Tudor Calin | Petru Neagu | ||
Dario Canadjija | Ahmed Bani | ||
Alexandru Isfan | Adrian Caragea | ||
Sergiu Pirvulescu | Raul Rotund | ||
Mouhamadou Keita | Andrei Florescu | ||
Alexandru Stan | Iulius Marginean |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại