![]() Ricardo Matos (Kiến tạo: Alessandro Ciranni) 9 | |
![]() Andrei Gheorghita 35 | |
![]() Todor Todoroski 40 | |
![]() Billel Omrani (Thay: Tailson) 46 | |
![]() Mihai Bordeianu 60 | |
![]() Sergiu Pirvulescu (Thay: Alexandru Daniel Jipa) 67 | |
![]() Billel Omrani 68 | |
![]() (Pen) Ricardo Matos 72 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: David Tavares) 75 | |
![]() Julian Marchioni (Thay: Todor Todoroski) 77 | |
![]() Goncalo Teixeira (Thay: Florian Kamberi) 78 | |
![]() Robert Miskovic (Thay: Samuel Gouet) 78 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Ricardo Matos) 82 | |
![]() Alin Dobrosavlevici (Thay: Ion Gheorghe) 82 | |
![]() Shayon Harrison (Thay: Alin Roman) 82 | |
![]() Mike Cestor 87 | |
![]() Denis Dumitrascu 90+5' | |
![]() Mihai Bordeianu 90+5' | |
![]() Mouhamadou Keita 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê

FC Buzau

CSM Politehnica Iasi
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 34
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs CSM Politehnica Iasi
FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Grigore Turda (5), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), Rassambek Akhmatov (66), Constantin Dragos Albu (8), Alexandru Daniel Jipa (98), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Ricardo Matos (9)
CSM Politehnica Iasi (4-4-1-1): Jesus Fernandez Collado (88), Todor Todoroski (30), Guilherme Soares (42), Nicolas Samayoa (3), David Atanaskoski (33), Andrei Gheorghita (80), Mihai Bordeianu (37), Samuel Oum Gouet (5), Tailson (99), Roman Alin (10), Florian Kamberi (22)

FC Buzau
4-2-3-1
1
David Lazar
14
Alessandro Ciranni
5
Grigore Turda
92
Mike Cestor
80
Denis Dumitrascu
66
Rassambek Akhmatov
8
Constantin Dragos Albu
98
Alexandru Daniel Jipa
20
David Tavares
88
Ion Gheorghe
9 2
Ricardo Matos
22
Florian Kamberi
10
Roman Alin
99
Tailson
5
Samuel Oum Gouet
37
Mihai Bordeianu
80
Andrei Gheorghita
33
David Atanaskoski
3
Nicolas Samayoa
42
Guilherme Soares
30
Todor Todoroski
88
Jesus Fernandez Collado

CSM Politehnica Iasi
4-4-1-1
Thay người | |||
67’ | Alexandru Daniel Jipa Sergiu Pirvulescu | 46’ | Tailson Billel Omrani |
75’ | David Tavares Alexandru Isfan | 77’ | Todor Todoroski Julian Augusto Marchioni |
82’ | Ricardo Matos Mouhamadou Keita | 78’ | Samuel Gouet Robert Miskovic |
82’ | Ion Gheorghe Alin Dobrosavlevici | 78’ | Florian Kamberi Goncalo Teixeira |
82’ | Alin Roman Shayon Harrison |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamadou Keita | Florin Ionut Ilie | ||
Diego Gustavo Ferraresso | Ionut Ailenei | ||
Dragan Lovric | Matei Tanasa | ||
Alexandru Greab | Catalin Itu | ||
Alin Dobrosavlevici | Robert Miskovic | ||
Dorian Railean | Stefan Stefanovici | ||
Vito | Julian Augusto Marchioni | ||
Sergiu Pirvulescu | Goncalo Teixeira | ||
Alexandru Isfan | Valentin Gheorghe | ||
Tudor Calin | Shayon Harrison | ||
Alexandru Stan | Billel Omrani | ||
David Popa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại