Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Min-Hyeok Kim 10 | |
Seung-Beom Ko (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 13 | |
Sang-Rae Roh 22 | |
Seung-Hyeon Jung 31 | |
Seung-Hyeon Jung 33 | |
Won-Sang Um (Thay: Darijan Bojanic) 37 | |
Bruno Mota (Kiến tạo: Dong-Jin Kim) 39 | |
Min-Seo Park 42 | |
Min-Hyeok Kim 45+2' | |
Min-Hyeok Kim 45+2' | |
Sang-Woo Kang 45+10' | |
Milosz Trojak (Thay: In-Woo Back) 46 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Min-Seo Park) 46 | |
Ivan Jukic (Thay: Sung-Bum Choi) 46 | |
Chang-Yong Lee (Kiến tạo: Matheus Oliveira Santos) 56 | |
Gyu-Hyeon Choe (Thay: Ka-Ram Han) 61 | |
Hyun-Woo Chae (Thay: Seong-Woo Moon) 73 | |
Gyu-Hyeon Choe 76 | |
Hyun-Woo Chae (Kiến tạo: Matheus Oliveira Santos) 77 | |
Seok-Hyeon Choi (Thay: Sang-Woo Kang) 83 | |
Marcao (Thay: Heui-Kyun Lee) 83 | |
Young-Chan Kim (Thay: Chang-Yong Lee) 90 | |
Min-Soo Lee (Thay: Kyung-Won Kwon) 90 |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Ulsan Hyundai


Diễn biến FC Anyang vs Ulsan Hyundai
Chang-Yong Lee rời sân và được thay thế bởi Young-Chan Kim.
Kyung-Won Kwon rời sân và được thay thế bởi Min-Soo Lee.
Heui-Kyun Lee rời sân và được thay thế bởi Marcao.
Sang-Woo Kang rời sân và được thay thế bởi Seok-Hyeon Choi.
Matheus Oliveira Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hyun-Woo Chae đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gyu-Hyeon Choe.
Seong-Woo Moon rời sân và được thay thế bởi Hyun-Woo Chae.
Ka-Ram Han rời sân và được thay thế bởi Gyu-Hyeon Choe.
Matheus Oliveira Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chang-Yong Lee đã ghi bàn!
Sung-Bum Choi rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.
Min-Seo Park rời sân và được thay thế bởi Hyun-Taek Cho.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Milosz Trojak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sang-Woo Kang.
THẺ ĐỎ! - Min-Hyeok Kim nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ĐƯỢC RỒI! - Min-Hyeok Kim nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Min-Seo Park.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Ulsan Hyundai
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Dong-jin Kim (22), Sung-Bum Choi (11), Ka-ram Han (13), Thomas Oude Kotte (55), Seong-Woo Moon (28), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang Sang-woo (13), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Park Min-seo (26), Kim Min-hyeok (22), In-Woo Back (72), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Hui-gyun Lee (16), Kim Min-woo (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Sung-Bum Choi Ivan Jukic | 37’ | Darijan Bojanic Won-Sang Um |
| 61’ | Ka-Ram Han Gyu-hyeon Choe | 46’ | Min-Seo Park Hyun-Taek Cho |
| 73’ | Seong-Woo Moon Hyun-Woo Chae | 46’ | In-Woo Back Milosz Trojak |
| 90’ | Chang-Yong Lee Young-chan Kim | 83’ | Sang-Woo Kang Choi Seok-Hyun |
| 90’ | Kyung-Won Kwon Min-Soo Lee | 83’ | Heui-Kyun Lee Marcao |
| Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Jung-In Moon | ||
Young-chan Kim | Hyun-Taek Cho | ||
Ji-hun Kang | Milosz Trojak | ||
Min-Soo Lee | Choi Seok-Hyun | ||
Gyu-hyeon Choe | Seo Myung-Guan | ||
Bo-Kyung Kim | Lee Jin-hyun | ||
Un Kim | Lee Chung-Yong | ||
Ivan Jukic | Won-Sang Um | ||
Hyun-Woo Chae | Marcao | ||
Nhận định FC Anyang vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 2 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H | |
| 2 | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
