Tại Anyang, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
![]() Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Jorge Teixeira) 6 | |
![]() Min-Jun Kang 12 | |
![]() Dong-Jin Kim 18 | |
![]() Dong-Jin Kim 21 | |
![]() Seong-Woo Moon (Thay: Sung-Bum Choi) 38 | |
![]() Ho-Jae Lee 45+5' | |
![]() Kyung-Won Kwon 45+10' | |
![]() Juninho Rocha (Thay: Jeong-Won Eo) 46 | |
![]() Dong-Hee Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin) 46 | |
![]() Yago Cesar (Thay: Hyun-Woo Chae) 46 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Min-Jun Kang) 56 | |
![]() Hyeon-Seo Han (Thay: Yun-Sang Hong) 72 | |
![]() Woon Kim (Thay: Bruno Mota) 75 | |
![]() Ivan Jukic (Thay: Seong-Woo Moon) 75 | |
![]() Ivan Jukic 81 | |
![]() Hyeon-Je Kang (Thay: Ho-Jae Lee) 81 | |
![]() Kyung-Won Kwon 86 | |
![]() Min-Hyeok Lim (Thay: Jeong-Hyun Kim) 87 |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Pohang Steelers


Diễn biến FC Anyang vs Pohang Steelers
Pohang Steelers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi FC Anyang được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Yago của FC Anyang có cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Pohang Steelers.
Ném biên cho Pohang Steelers.
Ném biên cho FC Anyang ở phần sân nhà.
FC Anyang được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jong Hyeok Kim trao quyền ném biên cho đội khách.
Lim Min-hyeok vào sân thay cho Jung-hyun Kim của đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho FC Anyang tại Sân vận động Anyang.

Kyung-won Kwon (FC Anyang) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu tại Anyang!
Đá phạt cho Pohang Steelers.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho FC Anyang được ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho FC Anyang được hưởng quả đá phạt.
Pohang Steelers được hưởng phạt góc.
Park Tae-Ha (Pohang Steelers) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Kang Hyeon-je thay thế Lee Ho-Jae.

Ivan Jukic của FC Anyang đã bị phạt thẻ ở Anyang.
Ivan Jukic của FC Anyang sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho FC Anyang tại Sân vận động Anyang.
Pohang Steelers được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Pohang Steelers
FC Anyang (3-5-2): Da-sol Kim (31), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Thomas Oude Kotte (55), Tae-heui Lee (32), Hyun-Woo Chae (71), Jung-hyun Kim (8), Sung-Bum Choi (11), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Eo Jeong-won (2), Min-jun Kang (13), Oberdan (8), Dong-Jin Kim (88), Yun-Sang Hong (37), Jorge Teixeira (9), Lee Ho-Jae (19)


Thay người | |||
38’ | Ivan Jukic Seong-Woo Moon | 46’ | Kwang-Hoon Shin Lee Dong-hee |
46’ | Hyun-Woo Chae Yago Cesar | 46’ | Jeong-Won Eo Juninho Rocha |
75’ | Bruno Mota Un Kim | 56’ | Min-Jun Kang Kim In-sung |
75’ | Seong-Woo Moon Ivan Jukic | 72’ | Yun-Sang Hong Hyeon-seo Han |
87’ | Jeong-Hyun Kim Min-Hyeok Lim | 81’ | Ho-Jae Lee Kang Hyeon-je |
Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Yun Pyeong-guk | ||
Young-chan Kim | Lee Dong-hee | ||
Ji-hun Kang | Hyeon-seo Han | ||
Ka-ram Han | Kim Jong-woo | ||
Min-Hyeok Lim | Chang-Woo Lee | ||
Seong-Woo Moon | Kim In-sung | ||
Yago Cesar | Juninho Rocha | ||
Un Kim | Kang Hyeon-je | ||
Ivan Jukic | Jae-Joon An |
Nhận định FC Anyang vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 28 | 63 | T T T B T |
2 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 3 | 45 | B T B B T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 5 | 10 | -1 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 0 | 40 | T H B T B |
6 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -2 | 38 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -4 | 38 | H H H T T |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | -3 | 33 | B B B T T |
10 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -3 | 31 | T B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B B H H B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại