Matheus Oliveira Santos rời sân và được thay thế bởi Jeong-Hun Park.
- Yago Cesar (Kiến tạo: Thomas Kotte)
36 - Ivan Jukic (Thay: Seong-Woo Moon)
46 - Gyu-Hyeon Choe (Thay: Ka-Ram Han)
63 - Gyu-Hyeon Choe
68 - Kyung-Won Kwon
71 - Bo-Kyung Kim (Thay: Yago Cesar)
75 - Young-Chan Kim (Thay: Woon Kim)
75 - Ivan Jukic
81 - Jeong-Hun Park (Thay: Matheus Oliveira Santos)
89
- Ju-Hun Song (Kiến tạo: Jae-Hyeok Oh)
14 - In-Soo Yu
26 - Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Hyeok Oh)
46 - Min-Kyu Jang (Thay: Pedrinho)
46 - Ju-Hun Song
60 - Italo
69 - Woon Jeong (Thay: Ryun-Sung Kim)
73 - Sun-Ho Kwon (Thay: Chang-Woo Rim)
73 - Jae-Woo Kim (Thay: Sang-Eun Shin)
82
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Jeju United
Diễn biến FC Anyang vs Jeju United
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sang-Eun Shin rời sân và được thay thế bởi Jae-Woo Kim.
V À A A O O O - Ivan Jukic ghi bàn!
Woon Kim rời sân và được thay thế bởi Young-Chan Kim.
Yago Cesar rời sân và được thay thế bởi Bo-Kyung Kim.
Chang-Woo Rim rời sân và được thay thế bởi Sun-Ho Kwon.
Ryun-Sung Kim rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.
Thẻ vàng cho Kyung-Won Kwon.
Thẻ vàng cho Italo.
Thẻ vàng cho Gyu-Hyeon Choe.
Ka-Ram Han rời sân và được thay thế bởi Gyu-Hyeon Choe.
Thẻ vàng cho Ju-Hun Song.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Seong-Woo Moon rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Kotte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yago Cesar ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - In-Soo Yu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Jae-Hyeok Oh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ju-Hun Song ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Jeju United
FC Anyang (4-5-1): Da-sol Kim (31), Ji-hun Kang (17), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Dong-jin Kim (22), Yago Cesar (10), Ka-ram Han (13), Thomas Oude Kotte (55), Matheus Oliveira Santos (7), Seong-Woo Moon (28), Un Kim (19)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Pedrinho (14), Chang-Min Lee (8), Italo (5), In-Soo Yu (17), Nam Tae Hee (10), Jae-Hyeok Oh (18)
| Thay người | |||
| 46’ | Seong-Woo Moon Ivan Jukic | 46’ | Pedrinho Jang Min-gyu |
| 63’ | Ka-Ram Han Gyu-hyeon Choe | 46’ | Jae-Woo Kim Shin Sang-eun |
| 75’ | Woon Kim Young-chan Kim | 73’ | Ryun-Sung Kim Jeong Woon |
| 75’ | Yago Cesar Bo-Kyung Kim | 73’ | Chang-Woo Rim Kwon Sun-ho |
| 89’ | Matheus Oliveira Santos Jeong-hun Park | 82’ | Sang-Eun Shin Jae-Woo Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Chan Gi An | ||
Young-chan Kim | Jae-Woo Kim | ||
Hyun-Woo Joo | Jang Min-gyu | ||
Gyu-hyeon Choe | Jeong Woon | ||
Eduardo | Kwon Sun-ho | ||
Bo-Kyung Kim | Jung-Min Kim | ||
Jeong-hun Park | Tiago Alves | ||
Ivan Jukic | Denilson | ||
Hyun-Woo Chae | Shin Sang-eun | ||
Nhận định FC Anyang vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại