Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
In-Hyeok Park 19 | |
Sang-Yong Lee (Thay: Ji-Hun Kang) 26 | |
Sung-Bum Choi (Thay: Hyun-Woo Chae) 46 | |
Hu-Seong Oh (Thay: Min-Seo Moon) 69 | |
Ji-Hoon Jeong (Thay: Seung-Un Ha) 69 | |
Eduardo 70 | |
Matheus Oliveira Santos 74 | |
Yago Cesar (Thay: Matheus Oliveira Santos) 74 | |
Min-Soo Lee (Thay: Seong-Woo Moon) 74 | |
Je-Ho Yu (Thay: Kyoung-Rok Choi) 82 | |
Woon Kim (Thay: Young-Chan Kim) 89 | |
Min-Gi Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee) 90 | |
Se-Jong Joo (Thay: Sang-Min Sim) 90 |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Gwangju FC


Diễn biến FC Anyang vs Gwangju FC
Sang-Min Sim rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Min-Gi Lee.
Young-Chan Kim rời sân và được thay thế bởi Woon Kim.
Kyoung-Rok Choi rời sân và được thay thế bởi Je-Ho Yu.
Seong-Woo Moon rời sân và được thay thế bởi Min-Soo Lee.
Thẻ vàng cho Matheus Oliveira Santos.
Matheus Oliveira Santos rời sân và được thay thế bởi Yago Cesar.
Thẻ vàng cho Eduardo.
Seung-Un Ha rời sân và được thay thế bởi Ji-Hoon Jeong.
Min-Seo Moon rời sân và được thay thế bởi Hu-Seong Oh.
Hyun-Woo Chae rời sân và được thay thế bởi Sung-Bum Choi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ji-Hun Kang rời sân và được thay thế bởi Sang-Yong Lee.
Thẻ vàng cho In-Hyeok Park.
Bóng an toàn khi Gwangju được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho FC Anyang ở phần sân của Gwangju.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
FC Anyang được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho FC Anyang.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Gwangju FC
FC Anyang (3-5-2): Da-sol Kim (31), Chang-yong Lee (4), Young-chan Kim (5), Thomas Oude Kotte (55), Ji-hun Kang (17), Matheus Oliveira Santos (7), Eduardo (21), Seong-Woo Moon (28), Dong-jin Kim (22), Hyun-Woo Chae (71), Bruno Mota (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Sang-Min Sim (94), In-Hyeok Park (18), Lee Kang-hyun (8), Choi Kyoung-rok (10), Seung-Un Ha (70), Reis (17), Moon Min-seo (88)


| Thay người | |||
| 26’ | Ji-Hun Kang Sang-Yong Lee | 69’ | Seung-Un Ha Ji-Hoon Jeong |
| 46’ | Hyun-Woo Chae Sung-Bum Choi | 69’ | Min-Seo Moon Oh Hu-seong |
| 74’ | Seong-Woo Moon Min-Soo Lee | 82’ | Kyoung-Rok Choi Je-ho Yu |
| 74’ | Matheus Oliveira Santos Yago Cesar | 90’ | Kang-Hyeon Lee Lee Min-ki |
| 89’ | Young-Chan Kim Un Kim | 90’ | Sang-Min Sim Ju Se-jong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Hee-Dong Roh | ||
Ji-hun Kim | Lee Min-ki | ||
Sang-Yong Lee | Ahn Young-kyu | ||
Ka-ram Han | Kwon Sung-yun | ||
Min-Soo Lee | Hyeok-Joo An | ||
Bo-Kyung Kim | Je-ho Yu | ||
Yago Cesar | Ji-Hoon Jeong | ||
Sung-Bum Choi | Oh Hu-seong | ||
Un Kim | Ju Se-jong | ||
Nhận định FC Anyang vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
