![]() Chang-Seok Song 27 | |
![]() (Pen) Jin-Seob Park 49 | |
![]() (Pen) Jin-Seob Park 51 | |
![]() Seung-Sub Kim 54 | |
![]() Min-Hyun Gong 62 | |
![]() Jonathan Moya 79 | |
![]() Jun-Yeon Jeong 83 | |
![]() In-Hyeok Park 85 | |
![]() In-Hyeok Park 88 | |
![]() Min-Deok Kim 90 | |
![]() Jun-Seo Lee 90 | |
![]() Jonathan Moya 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

FC Anyang

Daejeon Citizen
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Daejeon Citizen
Thay người | |||
65’ | Boadu Maxwell Acosty Dong-Woon Sim | 74’ | Seung-Sub Kim Matheus Pato |
70’ | Nam Ha Seung-Un Ha | 79’ | Jin-Hyun Lee Eun-Soo Lim |
79’ | Hyun-Woo Joo Jun-Yeon Jeong | 90’ | Hyun-Sik Lee Min-Deok Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Woon Sim | Tae-Yang Kim | ||
Ryosuke Tamura | Min-Deok Kim | ||
Seung-Un Ha | Jun-Yong Min | ||
Jun-Yeon Jeong | Eun-Soo Lim | ||
Jun-Seob Kim | Matheus Pato | ||
Jong-Hyun Yoo | Byung-Kwan Jeon | ||
Dong-Won Yang | Sang-Eun Shin |
Nhận định FC Anyang vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây FC Anyang
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 24 | 45 | T T T H B |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 4 | 5 | 7 | 34 | B T T T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 8 | 34 | H B H H T |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | B T H H B |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H B B H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 4 | 25 | T B T H B |
8 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T T H H T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 7 | 7 | -2 | 22 | B T B B H |
10 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -14 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -10 | 18 | T H B H H |
12 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -13 | 17 | B B H H T |
13 | 19 | 4 | 4 | 11 | -10 | 16 | T H B T B | |
14 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại