Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joao Victor 1 | |
Chang-Rae Ha 35 | |
Yago Cesar (Kiến tạo: Bruno Mota) 45+3' | |
Jeong-Hyun Kim (Thay: Ka-Ram Han) 46 | |
Matheus Oliveira Santos (Thay: Seong-Woo Moon) 46 | |
Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Myung-Jae Lee) 59 | |
Soon-Min Lee (Thay: Han-Seo Kim) 60 | |
Jun-Beom Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 60 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Jae-Hee Jung) 60 | |
Jeong-Hun Park (Thay: Bo-Kyung Kim) 63 | |
Young-Chan Kim 63 | |
Chang-Rae Ha 72 | |
Chang-Rae Ha 72 | |
Jong-Eun Lim (Thay: Joao Victor) 74 | |
Matheus Oliveira Santos 75 | |
Ivan Jukic (Thay: Yago Cesar) 77 | |
Woon Kim (Thay: Bruno Mota) 87 | |
Jun-Gyu Lee (Thay: Bong-Soo Kim) 88 | |
Matheus Oliveira Santos (Kiến tạo: Ivan Jukic) 90+2' | |
Dong-Jin Kim 90+3' | |
Dong-Jin Kim 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Daejeon Citizen


Diễn biến FC Anyang vs Daejeon Citizen
Thẻ vàng cho Dong-Jin Kim.
Thẻ vàng cho Dong-Jin Kim.
Ivan Jukic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matheus Oliveira Santos đã ghi bàn!
Bong-Soo Kim rời sân và được thay thế bởi Jun-Gyu Lee.
Bruno Mota rời sân và được thay thế bởi Woon Kim.
Yago Cesar rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.
V À A A O O O - Matheus Oliveira Santos ghi bàn!
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jong-Eun Lim.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Chang-Rae Ha nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Chang-Rae Ha nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Young-Chan Kim.
Bo-Kyung Kim rời sân và được thay thế bởi Jeong-Hun Park.
Jae-Hee Jung rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Ug Kim.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Jun-Beom Kim.
Han-Seo Kim rời sân và được thay thế bởi Soon-Min Lee.
Myung-Jae Lee đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kang-Hyun Yoo đã ghi bàn!
Seong-Woo Moon rời sân và được thay thế bởi Matheus Oliveira Santos.
Ka-Ram Han rời sân và được thay thế bởi Jeong-Hyun Kim.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Daejeon Citizen
FC Anyang (3-5-2): Da-sol Kim (31), Young-chan Kim (5), Kyung-won Kwon (27), Thomas Oude Kotte (55), Tae-heui Lee (32), Bo-Kyung Kim (24), Ka-ram Han (13), Seong-Woo Moon (28), Dong-jin Kim (22), Yago Cesar (10), Bruno Mota (9)
Daejeon Citizen (4-3-3): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Han-Seo Kim (66), Masatoshi Ishida (7), Kim Bong-soo (30), Joao Victor (77), Kang Hyun Yoo (29), Jeong Jae-Hee (27)


| Thay người | |||
| 46’ | Seong-Woo Moon Matheus Oliveira Santos | 60’ | Han-Seo Kim Lee Soon-min |
| 46’ | Ka-Ram Han Jung-hyun Kim | 60’ | Jae-Hee Jung Hyeon-Ug Kim |
| 63’ | Bo-Kyung Kim Jeong-hun Park | 60’ | Masatoshi Ishida Kim Jun-beom |
| 77’ | Yago Cesar Ivan Jukic | 74’ | Joao Victor Lim Jong Eun |
| 87’ | Bruno Mota Un Kim | 88’ | Bong-Soo Kim Jun-Gyu Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Kyungtae Lee | ||
Chang-yong Lee | Lim Jong Eun | ||
Ji-hun Kang | Jae-Seok Oh | ||
Matheus Oliveira Santos | Lee Soon-min | ||
Jung-hyun Kim | Jun-Gyu Lee | ||
Jeong-hun Park | Hyeon-Ug Kim | ||
Un Kim | Seo Jin-su | ||
Ivan Jukic | Kim Jun-beom | ||
Hyun-Woo Chae | Joo Min-Kyu | ||
Nhận định FC Anyang vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
