Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thibault Delphis 13 | |
![]() Clement Billemaz 16 | |
![]() (Pen) Teddy Teuma 18 | |
![]() Ange Martial Tia 23 | |
![]() Norman Bassette 42 | |
![]() Clement Billemaz 45 | |
![]() Quentin Paris 45+3' | |
![]() Zabi Gueu 47 | |
![]() Amine Salama (Thay: Norman Bassette) 57 | |
![]() Hafiz Umar Ibrahim (Thay: Zabi) 57 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Zabi Gueu) 57 | |
![]() Ben Hamed Toure (Thay: Quentin Paris) 62 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Paul Venot) 68 | |
![]() Triston Rowe (Thay: Hamza Koutoune) 68 | |
![]() Ranjan Neelakandan (Thay: Abdel Hbouch) 68 | |
![]() Theo Leoni (Thay: Hiroki Sekine) 76 | |
![]() Maxime Busi (Thay: Mory Gbane) 76 | |
![]() Axel Drouhin (Thay: Clement Billemaz) 82 | |
![]() Hafiz Ibrahim 83 | |
![]() Busi, Maxime 86 | |
![]() Adama Bojang (Thay: Ange Martial Tia) 86 | |
![]() Maxime Busi 86 | |
![]() Antoine Leautey 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Reims


Diễn biến FC Annecy vs Reims

V À A A O O O - Antoine Leautey đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maxime Busi.
Ange Martial Tia rời sân và được thay thế bởi Adama Bojang.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Hafiz Ibrahim.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Axel Drouhin.
Mory Gbane rời sân và được thay thế bởi Maxime Busi.
Hiroki Sekine rời sân và được thay thế bởi Theo Leoni.
Abdel Hbouch rời sân và được thay thế bởi Ranjan Neelakandan.
Hamza Koutoune rời sân và được thay thế bởi Triston Rowe.
Paul Venot rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Amine Salama.
Zabi Gueu rời sân và được thay thế bởi Hafiz Ibrahim.

Thẻ vàng cho Zabi Gueu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

V À A A O O O O - Clement Billemaz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Reims
FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Matteo Veillon (23), Julien Kouadio (27), Hamza Koutoune (3), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Paul Venot (25), Abdel Hbouch (8), Quentin Paris (33)
Reims (4-3-3): Ewen Jaouen (29), Hiroki Sekine (3), Abdoul Kone (92), Elie (28), Sergio Akieme (18), Zabi Gueu (86), Mory Gbane (24), Teddy Teuma (10), Antoine Leautey (7), Norman Bassette (77), Ange Martial Tia (87)


Thay người | |||
62’ | Quentin Paris Ben Hamed Toure | 57’ | Norman Bassette Amine Salama |
68’ | Abdel Hbouch Ranjan Neelakandan | 57’ | Zabi Gueu Hafiz Umar Ibrahim |
68’ | Paul Venot Antoine Larose | 76’ | Mory Gbane Maxime Busi |
68’ | Hamza Koutoune Triston Rowe | 76’ | Hiroki Sekine Theo Leoni |
82’ | Clement Billemaz Axel Drouhin | 86’ | Ange Martial Tia Bojang |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Alexandre Olliero | ||
Axel Drouhin | Maxime Busi | ||
Ranjan Neelakandan | Theo Leoni | ||
Antoine Larose | Yohan Demoncy | ||
Ben Hamed Toure | Amine Salama | ||
Triston Rowe | Bojang | ||
Alexis Casadei | Hafiz Umar Ibrahim |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại