Thứ Năm, 16/10/2025
Thibault Rambaud
9
Patrick Ouotro
14
Ahmed Kashi
25
Axel Drouhin
44
Matteo Veillon (Thay: Ahmed Kashi)
46
Nicolas Saint-Ruf
49
Josue Tiendrebeogo (Thay: Abdel Hbouch)
60
Ben Hamed Toure (Thay: Paul Venot)
60
Triston Rowe (Thay: Clement Billemaz)
60
Teddy Bouriaud (Thay: Maxence Carlier)
61
Vincent Pajot
69
Brandon Bokangu (Thay: Cazim Suljic)
69
Walid Bouabdeli (Thay: Oumar Sidibe)
69
Walid Bouabdeli
72
Jimmy Evans (Thay: Faitout Maouassa)
77
Jimmy Evans
78
Martin Experience (Thay: Patrick Ouotro)
78
Thibault Rambaud
81
Martin Experience
82

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Nancy

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Nancy
Nancy
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Annecy vs Nancy

Tất cả (25)
82' Thẻ vàng cho Martin Experience.

Thẻ vàng cho Martin Experience.

81' Thẻ vàng cho Thibault Rambaud.

Thẻ vàng cho Thibault Rambaud.

78'

Patrick Ouotro rời sân và được thay thế bởi Martin Experience.

78' V À A A O O O - Jimmy Evans đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jimmy Evans đã ghi bàn!

77'

Faitout Maouassa rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.

72' Thẻ vàng cho Walid Bouabdeli.

Thẻ vàng cho Walid Bouabdeli.

69'

Oumar Sidibe rời sân và được thay thế bởi Walid Bouabdeli.

69'

Cazim Suljic rời sân và được thay thế bởi Brandon Bokangu.

69' Thẻ vàng cho Vincent Pajot.

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.

69' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

61'

Maxence Carlier rời sân và được thay thế bởi Teddy Bouriaud.

60'

Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Triston Rowe.

60'

Paul Venot rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.

60'

Abdel Hbouch rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

49' Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.

Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.

49' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Ahmed Kashi rời sân và được thay thế bởi Matteo Veillon.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho Axel Drouhin.

Thẻ vàng cho Axel Drouhin.

25' Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.

Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Nancy

FC Annecy (3-4-2-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Julien Kouadio (27), Hamza Koutoune (3), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Paul Venot (25), Abdel Hbouch (8), Thibault Rambaud (9)

Nancy (3-4-2-1): Kenzo Noel (40), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Rayan Bamba (23), Maxence Carlier (17), Cazim Suljic (5), Faitout Maouassa (27), Oumar Sidibe (11), Zakaria Fdaouch (7), Patrick Ouotro (29)

FC Annecy
FC Annecy
3-4-2-1
1
Florian Escales
41
Thibault Delphis
18
Axel Drouhin
27
Julien Kouadio
3
Hamza Koutoune
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
22
Clement Billemaz
25
Paul Venot
8
Abdel Hbouch
9
Thibault Rambaud
29
Patrick Ouotro
7
Zakaria Fdaouch
11
Oumar Sidibe
27
Faitout Maouassa
5
Cazim Suljic
17
Maxence Carlier
23
Rayan Bamba
4
Nehemiah Fernandez
14
Nicolas Saint-Ruf
12
Adrien Julloux
40
Kenzo Noel
Nancy
Nancy
3-4-2-1
Thay người
46’
Ahmed Kashi
Matteo Veillon
61’
Maxence Carlier
Teddy Bouriaud
60’
Clement Billemaz
Triston Rowe
69’
Oumar Sidibe
Walid Bouabdeli
60’
Paul Venot
Ben Hamed Toure
69’
Cazim Suljic
Brandon Bokangu
60’
Abdel Hbouch
Josue Tiendrebeogo
77’
Faitout Maouassa
Jimmy Evans
78’
Patrick Ouotro
Martin Experience
Cầu thủ dự bị
Thomas Callens
Almamy Toure
Triston Rowe
Teddy Bouriaud
Matteo Veillon
Walid Bouabdeli
Alexis Casadei
Martin Experience
Ben Hamed Toure
Brandon Bokangu
Quentin Paris
Yannis Nahounou
Josue Tiendrebeogo
Jimmy Evans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
24/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-1
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
18/07 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Nancy

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 0-0
24/09 - 2025
H1: 1-1
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 2-1
23/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow