Thẻ vàng cho Martin Experience.
- Thibault Rambaud
9 - Ahmed Kashi
25 - Axel Drouhin
44 - Matteo Veillon (Thay: Ahmed Kashi)
46 - Josue Tiendrebeogo (Thay: Abdel Hbouch)
60 - Ben Hamed Toure (Thay: Paul Venot)
60 - Triston Rowe (Thay: Clement Billemaz)
60 - Vincent Pajot
69 - Thibault Rambaud
81
- Patrick Ouotro
14 - Nicolas Saint-Ruf
49 - Teddy Bouriaud (Thay: Maxence Carlier)
61 - Brandon Bokangu (Thay: Cazim Suljic)
69 - Walid Bouabdeli (Thay: Oumar Sidibe)
69 - Walid Bouabdeli
72 - Jimmy Evans (Thay: Faitout Maouassa)
77 - Jimmy Evans
78 - Martin Experience (Thay: Patrick Ouotro)
78 - Martin Experience
82
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Nancy
Diễn biến FC Annecy vs Nancy
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Thibault Rambaud.
Patrick Ouotro rời sân và được thay thế bởi Martin Experience.
V À A A O O O - Jimmy Evans đã ghi bàn!
Faitout Maouassa rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
Thẻ vàng cho Walid Bouabdeli.
Oumar Sidibe rời sân và được thay thế bởi Walid Bouabdeli.
Cazim Suljic rời sân và được thay thế bởi Brandon Bokangu.
Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Maxence Carlier rời sân và được thay thế bởi Teddy Bouriaud.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Triston Rowe.
Paul Venot rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Abdel Hbouch rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.
Thẻ vàng cho [player1].
Ahmed Kashi rời sân và được thay thế bởi Matteo Veillon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Axel Drouhin.
Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.
V À A A O O O - Patrick Ouotro đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Thibault Rambaud đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Nancy
FC Annecy (3-4-2-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Julien Kouadio (27), Hamza Koutoune (3), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Paul Venot (25), Abdel Hbouch (8), Thibault Rambaud (9)
Nancy (3-4-2-1): Kenzo Noel (40), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Rayan Bamba (23), Maxence Carlier (17), Cazim Suljic (5), Faitout Maouassa (27), Oumar Sidibe (11), Zakaria Fdaouch (7), Patrick Ouotro (29)
| Thay người | |||
| 46’ | Ahmed Kashi Matteo Veillon | 61’ | Maxence Carlier Teddy Bouriaud |
| 60’ | Clement Billemaz Triston Rowe | 69’ | Oumar Sidibe Walid Bouabdeli |
| 60’ | Paul Venot Ben Hamed Toure | 69’ | Cazim Suljic Brandon Bokangu |
| 60’ | Abdel Hbouch Josue Tiendrebeogo | 77’ | Faitout Maouassa Jimmy Evans |
| 78’ | Patrick Ouotro Martin Experience | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Almamy Toure | ||
Triston Rowe | Teddy Bouriaud | ||
Matteo Veillon | Walid Bouabdeli | ||
Alexis Casadei | Martin Experience | ||
Ben Hamed Toure | Brandon Bokangu | ||
Quentin Paris | Yannis Nahounou | ||
Josue Tiendrebeogo | Jimmy Evans | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Nancy
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại