Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi William Bianda.
![]() Julien Kouadio 22 | |
![]() Quentin Paris 31 | |
![]() Cyril Mandouki 34 | |
![]() Thibault Rambaud (Thay: Paris) 53 | |
![]() Thibault Rambaud (Thay: Quentin Paris) 53 | |
![]() Mamadou Camara (Thay: Noa Mupemba) 62 | |
![]() Hamza Koutoune (Thay: Triston Rowe) 64 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Abdel Hbouch) 65 | |
![]() Ylies Aradj 77 | |
![]() Enzo Montet (Thay: William Benard) 79 | |
![]() Clement Billemaz 81 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Ben Hamed Toure) 84 | |
![]() Theo Pellenard 90 | |
![]() William Bianda (Thay: Malik Tchokounte) 90 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Laval


Diễn biến FC Annecy vs Laval

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Theo Pellenard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Clement Billemaz.
William Benard rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.

Thẻ vàng cho Ylies Aradj.
Abdel Hbouch rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Triston Rowe rời sân và được thay thế bởi Hamza Koutoune.
Noa Mupemba rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Thibault Rambaud.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cyril Mandouki.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Julien Kouadio.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Laval
FC Annecy (4-1-4-1): Florian Escales (1), Axel Drouhin (18), Julien Kouadio (27), Matteo Veillon (23), Thibault Delphis (41), Ahmed Kashi (5), Triston Rowe (2), Clement Billemaz (22), Abdel Hbouch (8), Ben Hamed Toure (71), Quentin Paris (33)
Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Ylies Aradj (21), Cyril Mandouki (14), Titouan Thomas (8), Noa Mupemba (22), William Benard (26), Sam Sanna (6), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
53’ | Quentin Paris Thibault Rambaud | 62’ | Noa Mupemba Mamadou Camara |
64’ | Triston Rowe Hamza Koutoune | 79’ | William Benard Enzo Montet |
65’ | Abdel Hbouch Josue Tiendrebeogo | 90’ | Malik Tchokounte William Bianda |
84’ | Ben Hamed Toure Antoine Larose |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Maxime Hautbois | ||
Fabrice N’Sakala | William Bianda | ||
Hamza Koutoune | Julien Maggiotti | ||
Paul Venot | Ethan Clavreul | ||
Josue Tiendrebeogo | Enzo Montet | ||
Antoine Larose | Malik Sellouki | ||
Thibault Rambaud | Mamadou Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại