Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Josue Tiendrebeogo (Kiến tạo: Antoine Larose)
5 - Paul Venot
36 - Quentin Paris
52 - Ben Hamed Toure (Thay: Josue Tiendrebeogo)
61 - Thibault Rambaud (Thay: Quentin Paris)
61 - Abdel Hbouch (Thay: Antoine Larose)
61 - Francois Lajugie (Thay: Triston Rowe)
79 - Matteo Veillon (Thay: Paul Venot)
82
- Julien Boyer (Thay: Emmanuel Kouassi)
46 - Corentin Fatou (Kiến tạo: Aurelien Platret)
67 - Azamat Uriev (Thay: Ibrahim Kone)
75 - Souleymane Keita (Thay: Aurelien Platret)
75 - Joffrey Bultel (Thay: Corentin Fatou)
82 - Sonny Duflos
84 - Nathan Zohore (Thay: Adrien Pinot)
87 - Nathan Zohore
90+1' - Sonny Duflos
90+6' - Sonny Duflos
90+6'
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Boulogne
Diễn biến FC Annecy vs Boulogne
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Sonny Duflos nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sonny Duflos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Nathan Zohore.
Adrien Pinot rời sân và được thay thế bởi Nathan Zohore.
Thẻ vàng cho Sonny Duflos.
Paul Venot rời sân và được thay thế bởi Matteo Veillon.
Corentin Fatou rời sân và được thay thế bởi Joffrey Bultel.
Triston Rowe rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Aurelien Platret rời sân và được thay thế bởi Souleymane Keita.
Ibrahim Kone rời sân và được thay thế bởi Azamat Uriev.
Aurelien Platret đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Corentin Fatou đã ghi bàn!
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Abdel Hbouch.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Thibault Rambaud.
Josue Tiendrebeogo rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Thẻ vàng cho Quentin Paris.
Emmanuel Kouassi rời sân và được thay thế bởi Julien Boyer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paul Venot.
Antoine Larose đã kiến tạo cho bàn thắng.
Quentin Paris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Josue Tiendrebeogo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Boulogne
FC Annecy (3-4-3): Thomas Callens (16), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Julien Kouadio (27), Triston Rowe (2), Paul Venot (25), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Antoine Larose (28), Quentin Paris (33), Josue Tiendrebeogo (20)
Boulogne (4-4-2): Ibrahim Kone (16), Demba Thiam (18), Adrien Pinot (15), Siad Gourville (25), Emmanuel Kouassi (33), Aurelien Platret (21), Sonny Duflos (22), Nolan Binet (19), Exaucé Mpembele Boula (27), Noah Fatar (23), Corentin Fatou (17)
| Thay người | |||
| 61’ | Antoine Larose Abdel Hbouch | 46’ | Emmanuel Kouassi Julien Boyer |
| 61’ | Josue Tiendrebeogo Ben Hamed Toure | 75’ | Aurelien Platret Souleymane Keita |
| 61’ | Quentin Paris Thibault Rambaud | 75’ | Ibrahim Kone Azamat Uriev |
| 79’ | Triston Rowe Francois Lajugie | 82’ | Corentin Fatou Joffrey Bultel |
| 82’ | Paul Venot Matteo Veillon | 87’ | Adrien Pinot Nathan Zohore |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Gonzalez | Herve Toure | ||
Francois Lajugie | A. El Farissi | ||
Matteo Veillon | Souleymane Keita | ||
Hamza Koutoune | Joffrey Bultel | ||
Abdel Hbouch | Nathan Zohore | ||
Ben Hamed Toure | Azamat Uriev | ||
Thibault Rambaud | Julien Boyer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Boulogne
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại