Thẻ vàng cho Marti Vila.
- Min-Su Kim
8 - Daniel Villahermosa (Kiến tạo: Thomas Carrique)
21 - Jastin Garcia (Thay: Marc Domenech)
55 - Alvaro Martin (Thay: Daniel Villahermosa)
65 - Aitor Uzkudun (Thay: Thomas Carrique)
84 - Marti Vila
85
- Fernando Medrano
16 - (Pen) Carlos Fernandez
26 - Martin Pascual
32 - Iker Cordoba
36 - Adrian Pica (Thay: Iker Cordoba)
46 - Sergio Postigo (Thay: Hugo Novoa)
53 - Salim El Jebari (Thay: Iker Varela)
69 - Aaron Martin Luis (Thay: Pablo Lopez)
79 - Gonzalo Petit (Thay: Carlos Fernandez)
80 - Rafel Bauza
82 - Sergio Postigo
85
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Mirandes
Diễn biến FC Andorra vs Mirandes
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sergio Postigo.
Thomas Carrique rời sân và được thay thế bởi Aitor Uzkudun.
Thẻ vàng cho Rafel Bauza.
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Petit.
Pablo Lopez rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.
Iker Varela rời sân và được thay thế bởi Salim El Jebari.
Daniel Villahermosa rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.
Marc Domenech rời sân và được thay thế bởi Jastin Garcia.
Hugo Novoa rời sân và được thay thế bởi Sergio Postigo.
Iker Cordoba rời sân và được thay thế bởi Adrian Pica.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Iker Cordoba.
Thẻ vàng cho Martin Pascual.
V À A A O O O - Carlos Fernandez từ CD Mirandes đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thomas Carrique đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Daniel Villahermosa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fernando Medrano.
Thẻ vàng cho Min-Su Kim.
Mirandes được hưởng quả phạt ở phần sân nhà.
Liệu Andorra có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mirandes?
Kim Min-su của Andorra có cú sút vào khung thành tại Estadi de la FAF. Nhưng nỗ lực không thành công.
Phạt cho Mirandes ở phần sân nhà.
Ném biên cho Mirandes.
Kim Min-su có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Andorra.
Alonso De Ena Wolf thổi phạt cho Andorra ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Mirandes
FC Andorra (4-3-3): Aron Yaakobishvili (25), Thomas Carrique (17), Gael Alonso (4), Marc Bombardo Poyato (5), Marti Vila Garcia (20), Marc Domenec (18), Sergio Molina (14), Daniel Villahermosa (6), Aingeru Olabarrieta (15), Lauti (11), Min-Su Kim (29)
Mirandes (3-4-3): Igor Nikic (1), Juan Gutierrez (22), Martín Pascual (4), Iker Cordoba (24), Hugo Novoa (2), Rafael Bauza (26), Thiago Helguera (6), Fernando Medrano (3), Carlos Fernández (10), Pablo Lopez Gomez (29), Iker Varela (7)
Thay người | |||
55’ | Marc Domenech Jastin García | 46’ | Iker Cordoba Adrian Pica |
65’ | Daniel Villahermosa Álvaro Martín | 53’ | Hugo Novoa Sergio Postigo |
84’ | Thomas Carrique Aitor Uzkudun | 69’ | Iker Varela Salim El Jebari |
79’ | Pablo Lopez Aaron Martin Luis | ||
80’ | Carlos Fernandez Gonzalo Petit |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Ratti | Juanpa Palomares | ||
Jesús Owono | Ismael Barea | ||
Diego Alende | Alex Cardero | ||
Álvaro Martín | Salim El Jebari | ||
Alex Calvo | Etienne Eto'o | ||
Imanol García de Albéniz | Marino Illescas | ||
Jastin García | Alberto Marí | ||
Theo Le Normand | Aaron Martin Luis | ||
Manuel Nieto | Gonzalo Petit | ||
Alex Petxa | Adrian Pica | ||
Aitor Uzkudun | Sergio Postigo | ||
Antal Yaakobishvili | Toni Tamarit Tamarit |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại