ANH ẤY RA SÂN! - Alex Petxa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() (VAR check) 39 | |
![]() Alex Petxa (Thay: Thomas Carrique) 46 | |
![]() Duk 48 | |
![]() Naim Garcia 51 | |
![]() Jastin Garcia (Thay: Diego Alende) 58 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Marc Domenech) 58 | |
![]() Jorge Saenz (Thay: Lalo Aguilar) 63 | |
![]() Enric Franquesa (Thay: Duk) 68 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 69 | |
![]() Marvel 78 | |
![]() Alvaro Martin (Thay: Min-Su Kim) 79 | |
![]() Aitor Uzkudun (Thay: Marti Vila) 79 | |
![]() Figueredo, Sebastian 80 | |
![]() Sebastian Figueredo 80 | |
![]() Gonzalo Melero (Thay: Juan Cruz) 80 | |
![]() Ruben Pena (Thay: Sebastian Figueredo) 81 | |
![]() Gael Alonso 86 | |
![]() Gonzalo Melero 90 | |
![]() Alex Petxa 90+5' | |
![]() Alex Petxa 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Leganes


Diễn biến FC Andorra vs Leganes


Thẻ vàng cho Alex Petxa.

Thẻ vàng cho Gonzalo Melero.

V À A A O O O - Gael Alonso đã ghi bàn!
Sebastian Figueredo rời sân và được thay thế bởi Ruben Pena.
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.

Thẻ vàng cho Sebastian Figueredo.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marti Vila rời sân và được thay thế bởi Aitor Uzkudun.
Min-Su Kim rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.

Thẻ vàng cho Marvel.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Miguel de la Fuente.
Duk rời sân và được thay thế bởi Enric Franquesa.
Lalo Aguilar rời sân và được thay thế bởi Jorge Saenz.
Marc Domenech rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Diego Alende rời sân và được thay thế bởi Jastin Garcia.

V À A A A O O O - Naim Garcia đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Duk đã ghi bàn!

V À A A A O O O Leganes ghi bàn.
Thomas Carrique rời sân và được thay thế bởi Alex Petxa.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Leganes
FC Andorra (4-3-3): Jesús Owono (13), Thomas Carrique (17), Gael Alonso (4), Diego Alende (23), Marti Vila Garcia (20), Marc Domenec (18), Sergio Molina (14), Daniel Villahermosa (6), Aingeru Olabarrieta (15), Lauti (11), Min-Su Kim (29)
Leganes (4-4-2): Juan Soriano (1), Sebastian Figueredo (22), Lalo Aguilar (6), Ignasi Miquel (5), Marvel (2), Naim Garcia (17), Amadou Diawara (24), Seydouba Cisse (8), Duk (11), Juan Cruz (10), Diego Garcia (19)


Thay người | |||
46’ | Thomas Carrique Alex Petxa | 63’ | Lalo Aguilar Jorge Saenz |
58’ | Diego Alende Jastin García | 68’ | Duk Enric Franquesa |
58’ | Marc Domenech Alex Calvo | 69’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente |
79’ | Min-Su Kim Álvaro Martín | 80’ | Juan Cruz Gonzalo Melero |
79’ | Marti Vila Aitor Uzkudun | 81’ | Sebastian Figueredo Rubén Peña |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Ratti | Miguel San Roman | ||
Imanol García de Albéniz | Alex Millan | ||
Aron Yaakobishvili | Andres Campos Bautista | ||
Álvaro Martín | Rubén Peña | ||
Alex Petxa | Benjamin Pauwels | ||
Jastin García | Carlos Guirao | ||
Antal Yaakobishvili | Oscar Plano | ||
Theo Le Normand | Enric Franquesa | ||
Erik Moran | Gonzalo Melero | ||
Aitor Uzkudun | Roberto López | ||
Marc Bombardo Poyato | Miguel de la Fuente | ||
Alex Calvo | Rubén Peña | ||
Jorge Saenz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại