Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thomas Carrique
63 - Jastin Garcia (Thay: Aingeru Olabarrieta)
63 - Marc Domenech (Thay: Theo Le Normand)
74 - Lauti (Thay: Manuel Nieto)
74 - Josep Cerda (Thay: Daniel Villahermosa)
85 - Josep Cerda
90+1' - Gael Alonso
90+3'
- Mario Climent
45+1' - Jose Antonio de la Rosa (Thay: Iuri Tabatadze)
46 - Javi Ontiveros (Thay: Roger Marti)
46 - Dawda Camara (Thay: Alvaro Pascual)
71 - Efe Ugiagbe (Thay: Suso)
71 - Efe Ugiagbe
81 - Alex Fernandez (Thay: Sergio Ortuno)
84
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Cadiz
Diễn biến FC Andorra vs Cadiz
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gael Alonso.
Thẻ vàng cho Josep Cerda.
Daniel Villahermosa rời sân và được thay thế bởi Josep Cerda.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Thẻ vàng cho Efe Ugiagbe.
Manuel Nieto rời sân và được thay thế bởi Lauti.
Theo Le Normand rời sân và được thay thế bởi Marc Domenech.
Suso rời sân và được thay thế bởi Efe Ugiagbe.
Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
Aingeru Olabarrieta rời sân và được thay thế bởi Jastin Garcia.
Thẻ vàng cho Thomas Carrique.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Roger Marti rời sân và được thay thế bởi Javi Ontiveros.
Iuri Tabatadze rời sân và được thay thế bởi Jose Antonio de la Rosa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mario Climent.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Cadiz
FC Andorra (4-3-3): Jesús Owono (13), Thomas Carrique (17), Gael Alonso (4), Marc Bombardo Poyato (5), Imanol García de Albéniz (19), Theo Le Normand (24), Sergio Molina (14), Daniel Villahermosa (6), Aingeru Olabarrieta (15), Manuel Nieto (9), Min-Su Kim (29)
Cadiz (4-4-2): Victor Aznar (13), Juan Diaz (34), Pelayo Fernandez (27), Bojan Kovacevic (14), Mario Climent (21), Iuri Tabatadze (12), Moussa Diakité (5), Sergio Ortuno (15), Suso (11), Alvaro Pascual (23), Roger Martí (9)
| Thay người | |||
| 63’ | Aingeru Olabarrieta Jastin García | 46’ | Iuri Tabatadze Jose Antonio De la Rosa |
| 74’ | Manuel Nieto Lauti | 46’ | Roger Marti Javier Ontiveros |
| 74’ | Theo Le Normand Marc Domenec | 71’ | Alvaro Pascual Dawda Camara Sankhare |
| 85’ | Daniel Villahermosa Josep Cerda | 71’ | Suso Efe Ugiagbe |
| 84’ | Sergio Ortuno Álex | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nico Ratti | David Gil | ||
Alex Petxa | Ruben Rubio | ||
Martín Merquelanz | Jorge Moreno | ||
Alex Calvo | Álex | ||
Efe Akman | Brian Ocampo | ||
Lauti | Dawda Camara Sankhare | ||
Antal Yaakobishvili | Jose Antonio De la Rosa | ||
Jastin García | Javier Ontiveros | ||
Marc Domenec | Joaquin | ||
Josep Cerda | Raul Pereira | ||
Aitor Uzkudun | Efe Ugiagbe | ||
Diego Alende | Youssouf Diarra | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 17 | 32 | ||
| 2 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | |
| 3 | | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | |
| 4 | | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | |
| 5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | ||
| 7 | | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | |
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | ||
| 9 | | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | |
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | ||
| 11 | | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | ||
| 13 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | |
| 14 | | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | |
| 15 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | |
| 16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | |
| 17 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | ||
| 18 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | |
| 19 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | |
| 20 | | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | |
| 21 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | |
| 22 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại