Thẻ vàng cho Gael Alonso.
![]() Miguel Atienza 15 | |
![]() Min-Su Kim (Kiến tạo: Daniel Villahermosa) 41 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Inigo Cordoba) 46 | |
![]() Marc Domenech (Kiến tạo: Daniel Villahermosa) 55 | |
![]() Fer Nino 59 | |
![]() Thomas Carrique (Thay: Alex Petxa) 60 | |
![]() Jastin Garcia (Thay: Marc Domenech) 60 | |
![]() Manuel Nieto (Thay: Min-Su Kim) 60 | |
![]() Kevin Appin (Thay: Miguel Atienza) 65 | |
![]() Sergio Gonzalez (Thay: Curro Sanchez) 73 | |
![]() Ivan Chapela 75 | |
![]() Theo Le Normand (Thay: Aingeru Olabarrieta) 75 | |
![]() Mateo Mejia (Thay: David Gonzalez) 84 | |
![]() Gael Alonso 85 |
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Burgos CF


Diễn biến FC Andorra vs Burgos CF

David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Mateo Mejia.
Aingeru Olabarrieta rời sân và được thay thế bởi Theo Le Normand.

Thẻ vàng cho Ivan Chapela.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Sergio Gonzalez.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
Min-Su Kim rời sân và được thay thế bởi Manuel Nieto.
Marc Domenech rời sân và được thay thế bởi Jastin Garcia.
Alex Petxa rời sân và được thay thế bởi Thomas Carrique.

V À A A O O O - Fer Nino đã ghi bàn!
Daniel Villahermosa đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Marc Domenech đã ghi bàn!
Inigo Cordoba rời sân và được thay thế bởi Ivan Chapela.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Villahermosa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Min-Su Kim ghi bàn!

V À A A A O O O FC Andorra ghi bàn.

Thẻ vàng cho Miguel Atienza.

Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Burgos CF
FC Andorra (4-3-3): Aron Yaakobishvili (25), Alex Petxa (2), Gael Alonso (4), Marc Bombardo Poyato (5), Imanol García de Albéniz (19), Daniel Villahermosa (6), Marc Domenec (18), Sergio Molina (14), Aingeru Olabarrieta (15), Lauti (11), Min-Su Kim (29)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (12), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), David Gonzalez (14), Curro (16), Inigo Cordoba (21), Fer Nino (9)


Thay người | |||
60’ | Alex Petxa Thomas Carrique | 46’ | Inigo Cordoba Ivan Chapela |
60’ | Marc Domenech Jastin García | 65’ | Miguel Atienza Kevin Appin |
60’ | Min-Su Kim Manuel Nieto | 73’ | Curro Sanchez Sergio Gonzalez |
75’ | Aingeru Olabarrieta Theo Le Normand | 84’ | David Gonzalez Mateo Mejia |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Ratti | Brais Martinez Prado | ||
Jesús Owono | Marc Monedero | ||
Thomas Carrique | Mario Cantero | ||
Theo Le Normand | Alex Lizancos | ||
Alex Calvo | Saul Del Cerro | ||
Aitor Uzkudun | Marcelo Exposito | ||
Álvaro Martín | Kevin Appin | ||
Jastin García | Sergio Gonzalez | ||
Manuel Nieto | Fermin Garcia | ||
Diego Alende | Ivan Chapela | ||
Mateo Mejia | |||
Mario Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại