Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Turgay Gemicibasi 44 | |
Justin Forst 48 | |
Dragan Marceta 50 | |
Marco Schabauer 55 | |
Fabian Feiner (Thay: Jan Murgas) 59 | |
Felix Holzhacker (Thay: Marco Schabauer) 59 | |
Matija Horvat (Thay: Aristot Tambwe-Kasengele) 60 | |
Turgay Gemicibasi 62 | |
Deni Alar (Thay: Justin Forst) 65 | |
Deni Alar 67 | |
Alexander Schmidt 70 | |
Damian Maksimovic (Thay: Nicolas Rossi) 71 | |
Christopher Olsa (Thay: Alexander Schmidt) 79 | |
Levan Eloshvili (Thay: Marco Rottensteiner) 79 | |
Johannes Tartarotti 84 | |
Matija Horvat 87 | |
Atsushi Zaizen 88 | |
Tamar Crnkic (Thay: Atsushi Zaizen) 89 | |
Marko Martinovic (Thay: Johannes Tartarotti) 89 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.
Atsushi Zaizen rời sân và được thay thế bởi Tamar Crnkic.
Thẻ vàng cho Atsushi Zaizen.
V À A A O O O - Matija Horvat đã ghi bàn!
V À A A O O O - Johannes Tartarotti đã ghi bàn!
Marco Rottensteiner rời sân và được thay thế bởi Levan Eloshvili.
Alexander Schmidt rời sân và được thay thế bởi Christopher Olsa.
Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Damian Maksimovic.
V À A A O O O - Alexander Schmidt ghi bàn!
Thẻ vàng cho Deni Alar.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Deni Alar.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Turgay Gemicibasi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Aristot Tambwe-Kasengele rời sân và được thay thế bởi Matija Horvat.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Jan Murgas rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.
Thẻ vàng cho Marco Schabauer.
V À A A O O O - Dragan Marceta ghi bàn!
Thẻ vàng cho Justin Forst.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Clemens Steinbauer (1), Aristot Tambwe-Kasengele (36), Stefan Haudum (23), Matteo Meisl (5), Josef Weberbauer (33), Jan Murgas (28), Turgay Gemicibasi (8), Marco Schabauer (20), Filip Ristanic (22), Justin Forst (11), Alexander Schmidt (10)
SW Bregenz (4-3-2-1): Kilian Kretschmer (1), Raul Marte (17), Dragan Marceta (5), Stefan Umjenovic (18), Yannick Cotter (19), Lars Nussbaumer (8), Johannes Schriebl (6), Marco Rottensteiner (37), Johannes Tartarotti (10), Nicolas Rossi (7), Atsushi Zaizen (24)


| Thay người | |||
| 59’ | Jan Murgas Fabian Feiner | 71’ | Nicolas Rossi Damian Maksimovic |
| 59’ | Marco Schabauer Felix Holzhacker | 79’ | Marco Rottensteiner Levan Eloshvili |
| 60’ | Aristot Tambwe-Kasengele Matija Horvat | 89’ | Johannes Tartarotti Marko Martinovic |
| 65’ | Justin Forst Deni Alar | 89’ | Atsushi Zaizen Tamar Crnkic |
| 79’ | Alexander Schmidt Christopher Olsa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Felix Gschossmann | ||
Fabian Feiner | Marko Martinovic | ||
Felix Holzhacker | Isak Vojic | ||
Matija Horvat | Florian Prirsch | ||
Marco Wagner | Levan Eloshvili | ||
Deni Alar | Tamar Crnkic | ||
Christopher Olsa | Damian Maksimovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch