Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
![]() Philipp Pomer 28 | |
![]() Florian Kaltenboeck (Thay: Dennis Verwuester) 41 | |
![]() Thomas Ebner 53 | |
![]() Mateo Zetic (Thay: David Berger) 58 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Deni Alar) 61 | |
![]() Martin Rasner (Thay: Fabian Rossdorfer) 67 | |
![]() Wilfried Eza (Thay: Antonio Van Wyk) 67 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Albin Gashi) 73 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Matthew Anderson) 73 | |
![]() Josef Weberbauer 76 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Mark Grosse) 86 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SV Ried
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

SV Ried
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 8
34 Ném biên 35
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 13
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SV Ried
86'
76' 

V À A A O O O - Josef Weberbauer ghi bàn!
73'
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.
73'
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
67'
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.
67'
Fabian Rossdorfer rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
61'
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
58'
David Berger rời sân và được thay thế bởi Mateo Zetic.
53' 

Thẻ vàng cho Thomas Ebner.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
41'
Dennis Verwuester rời sân và được thay thế bởi Florian Kaltenboeck.
28' 

Thẻ vàng cho Philipp Pomer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SV Ried
Thay người | |||
41’ | Dennis Verwuester Florian Kaltenbock | 58’ | David Berger Mateo Zetic |
61’ | Deni Alar Filip Ristanic | 67’ | Fabian Rossdorfer Martin Rasner |
73’ | Matthew Anderson Fabian Feiner | 67’ | Antonio Van Wyk Wilfried Eza |
73’ | Albin Gashi Salko Mujanovic | 86’ | Mark Grosse Nemanja Celic |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Kaltenbock | Martin Rasner | ||
Fabian Feiner | Wilfried Eza | ||
Salko Mujanovic | Felix Wimmer | ||
Anouar El Moukhantir | Alexander Mankowski | ||
Lukas Brckler | Nemanja Celic | ||
Marco Schabauer | Jonas Mayer | ||
Filip Ristanic | Mateo Zetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại