Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Timo Altersberger (Thay: Lukas Buchegger) 5 | |
Marcel Kurz (Thay: Christopher Knett) 8 | |
Marco Hausjell (Kiến tạo: Winfred Amoah) 21 | |
Sondre Skogen 35 | |
Felix Holzhacker 42 | |
Lukas Malicsek (Kiến tạo: Stefan Haudum) 45+4' | |
Marco Schabauer (Thay: Felix Holzhacker) 46 | |
Christopher Olsa (Thay: Filip Ristanic) 46 | |
Lukas Malicsek 64 | |
Aaron Schwarz 71 | |
Justin Forst (Thay: Alexander Schmidt) 75 | |
Furkan Dursun (Thay: Marco Hausjell) 80 | |
Valentin Ferstl (Thay: Bakary Mane) 80 | |
Matteo Meisl (Kiến tạo: Christopher Olsa) 87 | |
Manuel Holzmann (Thay: Aaron Schwarz) 87 | |
David Riegler 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten
Thẻ vàng cho David Riegler.
Aaron Schwarz rời sân và được thay thế bởi Manuel Holzmann.
Christopher Olsa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matteo Meisl đã ghi bàn!
Bakary Mane rời sân và được thay thế bởi Valentin Ferstl.
Marco Hausjell rời sân và Furkan Dursun vào thay.
Alexander Schmidt rời sân và Justin Forst vào thay.
Thẻ vàng cho Aaron Schwarz.
Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Christopher Olsa.
Felix Holzhacker rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stefan Haudum đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lukas Malicsek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Felix Holzhacker.
Thẻ vàng cho Sondre Skogen.
Winfred Amoah đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Marco Hausjell đã ghi bàn!
Christopher Knett rời sân và được thay thế bởi Marcel Kurz.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten
FC Admira Wacker Modling (3-4-1-2): Clemens Steinbauer (1), Stefan Haudum (23), Aristot Tambwe-Kasengele (36), Matteo Meisl (5), Josef Weberbauer (33), Lukas Malicsek (6), Turgay Gemicibasi (8), Felix Holzhacker (24), Filip Ristanic (22), Alexander Schmidt (10), Aaron Sky Schwarz (77)
SKN St. Poelten (5-3-2): Christopher Knett (1), David Riegler (19), Reinhard Azubuike Young (30), Lukas Buchegger (5), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Leomend Krasniqi (34), Winfred Amoah (7), Marc Stendera (10), Marco Hausjell (11), Bakary Mane (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Felix Holzhacker Marco Schabauer | 5’ | Lukas Buchegger Timo Altersberger |
| 46’ | Filip Ristanic Christopher Olsa | 8’ | Christopher Knett Marcel Kurz |
| 75’ | Alexander Schmidt Justin Forst | 80’ | Marco Hausjell Furkan Dursun |
| 87’ | Aaron Schwarz Manuel Holzmann | 80’ | Bakary Mane Valentin Ferstl |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jörg Siebenhandl | Marcel Kurz | ||
Manuel Holzmann | Timo Altersberger | ||
Nadir Ajanovic | Stefan Thesker | ||
Marco Schabauer | Dorian Peter Kasparek | ||
Sandro Steiner | Christoph Messerer | ||
Justin Forst | Furkan Dursun | ||
Christopher Olsa | Valentin Ferstl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T T B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | H T T T H | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch