![]() Kosmas Gezos 9 | |
![]() Kosmas Gezos 12 | |
![]() Marlon Mustapha 16 | |
![]() Nicolas Wimmer 37 | |
![]() Nicolas Wimmer 37 | |
![]() Nicolas Wimmer 39 | |
![]() Stephan Zwierschitz 45 | |
![]() Markus Pink 51 | |
![]() Stephan Zwierschitz (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 67 | |
![]() Onurhan Babuscu 70 | |
![]() Onurhan Babuscu (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 77 | |
![]() Roman Kerschbaum 86 | |
![]() Emanuel Aiwu (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B H T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B T B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B T B B B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -11 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại