Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Levan Eloshvili (Kiến tạo: Moritz Roemling) 15 | |
![]() Albin Gashi 40 | |
![]() Richard Strebinger 55 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Raphael Galle) 63 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Lukas Brueckler) 63 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Matthias Puschl) 66 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Fabian Feiner) 72 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Marc Helleparth) 80 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Anour El Moukhantir) 86 | |
![]() Filip Ristanic 90 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Levan Eloshvili) 90 | |
![]() Maximilian Kerschner 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV

Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.

Thẻ vàng cho Filip Ristanic.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Anour El Moukhantir rời sân và được thay thế bởi Reinhard Young.
Marc Helleparth rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.
Fabian Feiner rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Matthias Puschl rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Lukas Brueckler rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Raphael Galle rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.

Thẻ vàng cho Richard Strebinger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Moritz Roemling đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Levan Eloshvili ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Lukas Jungwirth (13), Fabian Feiner (4), Matija Horvat (15), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Anouar El Moukhantir (17), Stefan Haudum (23), Raphael Galle (8), Lukas Brckler (19), Deni Alar (9), Albin Gashi (10)
Kapfenberger SV (4-4-2): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), David Heindl (40), Moritz Romling (3), Florian Prohart (20), Meletios Miskovic (5), Levan Eloshvili (11), Julius Bochmann (17), Marc Helleparth (7), Matthias Puschl (8)


Thay người | |||
63’ | Raphael Galle Nadir Ajanovic | 66’ | Matthias Puschl Maximilian Kerschner |
63’ | Lukas Brueckler Filip Ristanic | 80’ | Marc Helleparth Maximilian Hofer |
72’ | Fabian Feiner Salko Mujanovic | 90’ | Levan Eloshvili Adrian Marinovic |
86’ | Anour El Moukhantir Reinhard Azubuike Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Verwuster | Adrian Marinovic | ||
Andrej Stevanovic | Jan Steinhuber | ||
Salko Mujanovic | Maximilian Hofer | ||
Nadir Ajanovic | Maximilian Kerschner | ||
Reinhard Azubuike Young | Marcel Kopeinig | ||
Thomas Ebner | David Puntigam | ||
Filip Ristanic | Nico Mikulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại