Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Benjamin Wallquist
23 - Reinhard Young
35 - Matthew Anderson
40 - Lukas Malicsek
40 - Thomas Ebner
58 - Raphael Galle (Thay: Thomas Ebner)
62 - Albin Gashi
74 - Salko Mujanovic (Thay: Reinhard Young)
78 - Marco Schabauer (Thay: Anour El Moukhantir)
78 - Salko Mujanovic (Thay: Reinhard Young)
80 - Marco Schabauer (Thay: Anour El Moukhantir)
80 - Nadir Ajanovic (Thay: Albin Gashi)
86 - Lukas Brueckler (Thay: Deni Alar)
86 - Nadir Ajanovic (Thay: Albin Gashi)
88 - Lukas Brueckler (Thay: Deni Alar)
88 - Marco Schabauer
89 - Josef Weberbauer
90+4' - (Pen) Salko Mujanovic
90+6'
- Evan Eghosa Aisowieren (Kiến tạo: Flavio)
6 - Mirnes Becirovic
21 - Ante Kulis (Thay: Yannic Foetschl)
57 - Anthony Schmid (Thay: Lukas Gabbichler)
57 - Moritz Neumann (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
72 - Moritz Neumann
73 - Patrick Puchegger (Thay: Milos Spasic)
89 - Anthony Schmid
90+2'
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Floridsdorfer AC
Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Floridsdorfer AC
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Salko Mujanovic từ Admira Wacker thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Josef Weberbauer.
Thẻ vàng cho Anthony Schmid.
Thẻ vàng cho Marco Schabauer.
Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Patrick Puchegger.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Lukas Brueckler.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Anour El Moukhantir rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Thẻ vàng cho Thomas Ebner.
Yannic Foetschl rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.
Thẻ vàng cho Reinhard Young.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Benjamin Wallquist đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Flavio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Evan Eghosa Aisowieren ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Floridsdorfer AC
FC Admira Wacker Modling (3-5-2): Florian Kaltenbock (35), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Anouar El Moukhantir (17), Thomas Ebner (5), Albin Gashi (10), Matthew Anderson (3), Reinhard Azubuike Young (7), Deni Alar (9)
Floridsdorfer AC (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Milos Spasic (3), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Yannic Foetschl (27), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lukas Gabbichler (22)
Thay người | |||
62’ | Thomas Ebner Raphael Galle | 57’ | Lukas Gabbichler Anthony Schmid |
78’ | Reinhard Young Salko Mujanovic | 57’ | Yannic Foetschl Ante Kulis |
78’ | Anour El Moukhantir Marco Schabauer | 72’ | Evan Eghosa Aisowieren Moritz Neumann |
86’ | Albin Gashi Nadir Ajanovic | 89’ | Milos Spasic Patrick Puchegger |
86’ | Deni Alar Lukas Brckler |
Cầu thủ dự bị | |||
Nadir Ajanovic | Anthony Schmid | ||
Lukas Brckler | Almer Softic | ||
Andrej Stevanovic | Moritz Neumann | ||
Salko Mujanovic | Patrick Puchegger | ||
Raphael Galle | Efekan Karayazi | ||
Marco Schabauer | Ante Kulis | ||
Lukas Limbeck | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại