Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Gashi (Kiến tạo: Matija Horvat) 36 | |
![]() Anes Omerovic (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher) 42 | |
![]() Thomas Ebner 58 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Kiến tạo: Albin Gashi) 61 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs) 67 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Luca Edelhofer) 67 | |
![]() Caoelain Young (Thay: Deni Alar) 72 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Daniel Nussbaumer) 72 | |
![]() Lukas Malicsek 74 | |
![]() Yalin Dilek (Thay: Kelechi Nnamdi) 78 | |
![]() David Peham (Thay: Bernhard Zimmermann) 78 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Albin Gashi) 81 | |
![]() David Peham 82 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Matthew Anderson) 89 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Ben Summers) 89 | |
![]() Bernhard Luxbacher 90 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Andrej Stevanovic.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.

Thẻ vàng cho David Peham.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Yalin Dilek.

V À A A O O O - Lukas Malicsek ghi bàn!
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Caoelain Young.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.

V À A A O O O - Daniel Nussbaumer ghi bàn!
Albin Gashi kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Thomas Ebner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Anes Omerovic ghi bàn!
Bernhard Luxbacher kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Gashi ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Thomas Ebner (5), Matthew Anderson (3), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42), Albin Gashi (10)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), Kai Stratznig (28), David Ungar (66), Bernhard Luxbacher (8), Bernhard Zimmermann (18), Luca Edelhofer (77)


Thay người | |||
72’ | Daniel Nussbaumer Filip Ristanic | 67’ | Luca Edelhofer Patrick Schmidt |
72’ | Deni Alar Caoelain Young | 67’ | Philipp Ochs Gontie Junior Diomandé |
81’ | Albin Gashi Christoph Knasmüllner | 78’ | Bernhard Zimmermann David Peham |
89’ | Ben Summers Andrej Stevanovic | 78’ | Kelechi Nnamdi Recep Dilek |
89’ | Matthew Anderson Felix Holzhacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Christopher Giuliani | ||
Andrej Stevanovic | Noah Steiner | ||
Raphael Galle | David Peham | ||
Filip Ristanic | Patrick Schmidt | ||
Caoelain Young | Gontie Junior Diomandé | ||
Felix Holzhacker | Haris Zahirovic | ||
Christoph Knasmüllner | Recep Dilek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại