Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 10 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Ben Summers) 14 | |
![]() Tolgahan Sahin 20 | |
![]() Lukas Malicsek (Kiến tạo: Stefan Haudum) 23 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Thomas Ebner) 34 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Jannik Schuster) 46 | |
![]() Oliver Lukic 46 | |
![]() Oliver Lukic (Thay: Tim Paumgartner) 46 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Matthew Anderson) 46 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Fabian Feiner) 51 | |
![]() Luka Reischl 52 | |
![]() Alexander Murillo (Thay: Phillip Verhounig) 60 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Gaoussou Diakite) 60 | |
![]() John Mellberg 64 | |
![]() Alexander Murillo 65 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Deni Alar) 65 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Raphael Hofer) 75 | |
![]() Lukas Brueckler (Thay: Reinhard Young) 78 | |
![]() Anour El Moukhantir (Thay: Ben Summers) 78 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs FC Liefering


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs FC Liefering
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Anour El Moukhantir.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Lukas Brueckler.
Raphael Hofer rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.

Thẻ vàng cho John Mellberg.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Alexander Murillo.

Thẻ vàng cho Luka Reischl.
Fabian Feiner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deni Alar ghi bàn!
Jannik Schuster rời sân và được thay thế bởi Marcel Moswitzer.
Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Oliver Lukic.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.
Stefan Haudum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Malicsek ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tolgahan Sahin.
Ben Summers đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs FC Liefering
FC Admira Wacker Modling (3-4-2-1): Florian Kaltenbock (35), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Josef Weberbauer (33), Matthew Anderson (3), Thomas Ebner (5), Ben Summers (16), Deni Alar (9), Albin Gashi (10), Reinhard Azubuike Young (7)
FC Liefering (4-1-3-2): Christian Zawieschitzky (41), Tim Trummer (37), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Raphael Hofer (44), Tolgahan Sahin (11), Tim Paumgartner (8), Gaoussou Diakite (20), Zeteny Jano (10), Phillip Verhounig (9), Luka Reischl (16)


Thay người | |||
34’ | Thomas Ebner Fabian Feiner | 46’ | Jannik Schuster Marcel Moswitzer |
46’ | Matthew Anderson Raphael Galle | 46’ | Tim Paumgartner Oliver Lukic |
65’ | Deni Alar Salko Mujanovic | 60’ | Gaoussou Diakite Enrique Marlon Aguilar |
78’ | Ben Summers Anouar El Moukhantir | 60’ | Phillip Verhounig Alexander Murillo |
78’ | Reinhard Young Lukas Brckler | 75’ | Raphael Hofer Kristjan Bendra |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Feiner | Jakob Brandtner | ||
Phillip Zivanovic | Enrique Marlon Aguilar | ||
Filip Ristanic | Marcel Moswitzer | ||
Salko Mujanovic | Oliver Lukic | ||
Raphael Galle | Kristjan Bendra | ||
Anouar El Moukhantir | Alexander Murillo | ||
Lukas Brckler | Benjamin Ozegovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại