Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.
- Alexander Schmidt (Kiến tạo: Matija Horvat)
30 - Matteo Meisl
49 - Fabian Feiner (Thay: Jan Murgas)
57 - Matija Horvat
72 - Marco Schabauer (Thay: Filip Ristanic)
75 - Christopher Olsa (Thay: Justin Forst)
75 - Marco Wagner (Thay: Felix Holzhacker)
83 - Fabian Feiner
87
- Sacha Delaye (Kiến tạo: Mame Wade)
19 - Fabian Gmeiner
44 - Lukas Ibertsberger
74 - Haris Ismailcebioglu (Thay: Mohamed-Amine Bouchenna)
74 - Ibrahim Ouattara (Thay: Seydou Diarra)
82 - Axel Rouquette (Thay: Lukas Ibertsberger)
82 - Matthias Maak (Thay: Sacha Delaye)
90 - Melih Akbulut (Thay: Jack Lahne)
90
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Austria Lustenau
Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Austria Lustenau
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.
Thẻ vàng cho Fabian Feiner.
Felix Holzhacker rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.
Lukas Ibertsberger rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Christopher Olsa.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Mohamed-Amine Bouchenna rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Thẻ vàng cho Lukas Ibertsberger.
Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Jan Murgas rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.
Thẻ vàng cho Matteo Meisl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.
Matija Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.
Turgay Gemicibasi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Schmidt đã ghi bàn!
Mame Wade đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sacha Delaye đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Austria Lustenau
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Clemens Steinbauer (1), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Lukas Malicsek (6), Matteo Meisl (5), Jan Murgas (28), Turgay Gemicibasi (8), Felix Holzhacker (24), Filip Ristanic (22), Justin Forst (11), Alexander Schmidt (10)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), William Rodrigues (3), Lukas Ibertsberger (26), Mame Ndiaga Wade (6), Pius Grabher (23), Robin Voisine (18), Mohamed Amine Bouchenna (22), Sacha Delaye (19), Seydou Diarra (24), Jack Lahne (99)
Thay người | |||
57’ | Jan Murgas Fabian Feiner | 74’ | Mohamed-Amine Bouchenna Haris Ismailcebioglu |
75’ | Filip Ristanic Marco Schabauer | 82’ | Seydou Diarra Ibrahim Ouattara |
75’ | Justin Forst Christopher Olsa | 82’ | Lukas Ibertsberger Axel David Rouquette |
83’ | Felix Holzhacker Marco Wagner | 90’ | Jack Lahne Melih Akbulut |
90’ | Sacha Delaye Matthias Maak |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Philip Bohm | ||
Fabian Feiner | Melih Akbulut | ||
Marco Wagner | Haris Ismailcebioglu | ||
Aleksandar Djordjevic | Enes Koc | ||
Marco Schabauer | Matthias Maak | ||
Nadir Ajanovic | Ibrahim Ouattara | ||
Christopher Olsa | Axel David Rouquette |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | H T T T T | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T T H T H | |
3 | 8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T | |
4 | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | T T H H H | |
5 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H H T T H | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T H H | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | H H H B T | |
8 | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T T B B | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | B T B H B | |
10 | 8 | 1 | 6 | 1 | -3 | 9 | H H T H H | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B B H | |
12 | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B B T H | |
13 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B B H T | |
14 | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B H B | |
15 | 8 | 0 | 5 | 3 | -6 | 2 | B H H B H | |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại