Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Caoelain Young
40 - Reinhard Young
40 - Thomas Ebner
42 - Matthew Anderson
43 - Filip Ristanic (Thay: Reinhard Young)
58 - Filip Ristanic (Thay: Caoelain Young)
59 - Marco Schabauer (Thay: Anour El Moukhantir)
75 - Salko Mujanovic (Thay: Deni Alar)
80 - Raphael Galle (Thay: Thomas Ebner)
80 - Raphael Galle (Thay: Thomas Ebner)
82 - Albin Gashi
83
- Abdellah Baallal
23 - Seydou Diarra (Thay: Daniel Au Yeong)
65 - Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse)
80 - Ibrahim Ouattara (Thay: Leo Mikic)
80 - Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse)
82 - Ibrahim Ouattara (Thay: Leo Mikic)
82 - Tobias Berger (Thay: Robin Voisine)
89
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Austria Lustenau
Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Austria Lustenau
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Robin Voisine rời sân và được thay thế bởi Tobias Berger.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Albin Gashi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Anour El Moukhantir rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Matthew Anderson.
Thẻ vàng cho Thomas Ebner.
Thẻ vàng cho Reinhard Young.
Thẻ vàng cho Abdellah Baallal.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Austria Lustenau
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Florian Kaltenbock (35), Josef Weberbauer (33), Matija Horvat (15), Lukas Malicsek (6), Matthew Anderson (3), Anouar El Moukhantir (17), Thomas Ebner (5), Stefan Haudum (23), Reinhard Azubuike Young (7), Deni Alar (9), Albin Gashi (10)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Willian Rodrigues (3), Leo Matzler (5), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Nico Gorzel (8), Abdellah Baallal (10), Daniel Au Yeong (17), Pius Grabher (23), Leo Mikic (12), Namory Cisse (15)
Thay người | |||
58’ | Reinhard Young Filip Ristanic | 65’ | Daniel Au Yeong Seydou Diarra |
75’ | Anour El Moukhantir Marco Schabauer | 80’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi |
80’ | Thomas Ebner Raphael Galle | 80’ | Leo Mikic Ibrahim Ouattara |
80’ | Deni Alar Salko Mujanovic | 89’ | Robin Voisine Tobias Berger |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Limbeck | Simon Nesler Taubl | ||
Fabian Feiner | Tobias Berger | ||
Raphael Galle | Seifedin Chabbi | ||
Salko Mujanovic | Seydou Diarra | ||
Lukas Brckler | Nathan Falconnier | ||
Marco Schabauer | Rafael Devisate | ||
Filip Ristanic | Ibrahim Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại