Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Maria Enzersdorf.
![]() Matija Horvat (Kiến tạo: Christoph Knasmuellner) 14 | |
![]() Martin Krienzer 50 | |
![]() Philipp Zuna 58 | |
![]() Justin Forst (Thay: Martin Krienzer) 61 | |
![]() Josef Weberbauer (Thay: Marco Schabauer) 63 | |
![]() Caoelain Young (Thay: Christoph Knasmullner) 63 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Christoph Knasmuellner) 63 | |
![]() Lukas Malicsek 71 | |
![]() Matthew Anderson (Thay: Felix Holzhacker) 78 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Filip Ristanic) 78 | |
![]() Anouar El Moukhantir (Thay: Nadir Ajanovic) 78 | |
![]() Christoph Strommer (Thay: Christoph Urdl) 83 | |
![]() Samuel Stueckler 89 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs ASK Voitsberg

Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs ASK Voitsberg
Ném biên cho ASK Voitsberg gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân và ASK Voitsberg được hưởng một quả phát bóng lên.
Admira Wacker được Alain Sadikovski cho hưởng một quả phạt góc.
Christoph Knasmullner của Admira Wacker tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tại Datenpol Arena, ASK Voitsberg bị phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Samuel Stueckler.
Ném biên cao cho ASK Voitsberg ở Maria Enzersdorf.
Christoph Urdl rời sân và được thay thế bởi Christoph Strommer.
ASK Voitsberg được hưởng một quả phạt góc.
Nadir Ajanovic rời sân và được thay thế bởi Anouar El Moukhantir.
ASK Voitsberg được Alain Sadikovski cho hưởng một quả phạt góc.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Albin Gashi.
ASK Voitsberg được hưởng một quả phạt góc.
Felix Holzhacker rời sân và được thay thế bởi Matthew Anderson.
Tại Maria Enzersdorf, Admira Wacker đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.
Alain Sadikovski ra hiệu cho Admira Wacker được hưởng quả ném biên ở phần sân của ASK Voitsberg.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Josef Weberbauer.
ASK Voitsberg sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Admira Wacker.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs ASK Voitsberg
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Marco Schabauer (20), Ben Summers (16), Christoph Knasmüllner (27), Felix Holzhacker (24), Filip Ristanic (22), Nadir Ajanovic (21), Daniel Nussbaumer (42)
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Samuel Stuckler (23), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Christoph Urdl (33), Atsushi Zaizen (19), Philipp Zuna (10), Martin Krienzer (15)

Thay người | |||
63’ | Marco Schabauer Josef Weberbauer | 61’ | Martin Krienzer Justin Forst |
63’ | Christoph Knasmuellner Reinhard Azubuike Young | 83’ | Christoph Urdl Christoph Strommer |
78’ | Felix Holzhacker Matthew Anderson | ||
78’ | Nadir Ajanovic Anouar El Moukhantir | ||
78’ | Filip Ristanic Albin Gashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Juri Kirchmayr | ||
Alexander Leidinger | Philipp Seidl | ||
Matthew Anderson | Christoph Strommer | ||
Anouar El Moukhantir | Drini Halili | ||
Josef Weberbauer | Lukas Sidar | ||
Reinhard Azubuike Young | Justin Forst | ||
Albin Gashi | Lukas Parger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại