Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Wimhofer (Thay: Lukas Deinhofer) 33 | |
![]() Luca Wimhofer 44 | |
![]() Josef Weberbauer (Thay: Manuel Holzmann) 46 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Justin Forst) 46 | |
![]() Aristot Tambwe-Kasengele 47 | |
![]() Philipp Offenthaler 53 | |
![]() Alieu Conateh (Thay: Thomas Mayer) 55 | |
![]() Lloyd-Addo Kuffour (Thay: Joshua Steiger) 55 | |
![]() Matija Horvat 57 | |
![]() Luca Wimhofer 60 | |
![]() Deni Alar (Thay: Aristot Tambwe-Kasengele) 72 | |
![]() Marco Wagner (Thay: Marco Schabauer) 72 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: David Peham) 72 | |
![]() Felix Schoenegger (Thay: Felix Kochl) 72 | |
![]() Alexander Schmidt 79 | |
![]() Josef Weberbauer 80 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 85 | |
![]() Alieu Conateh 90 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Amstetten


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Amstetten

V À A A O O O - Alieu Conateh đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Josef Weberbauer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Deni Alar đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josef Weberbauer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Alexander Schmidt đã ghi bàn!
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Felix Schoenegger.
David Peham rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.
Aristot Tambwe-Kasengele rời sân và được thay thế bởi Deni Alar.

Thẻ vàng cho Luca Wimhofer.

Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Lloyd-Addo Kuffour.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Alieu Conateh.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Philipp Offenthaler nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Manuel Holzmann rời sân và được thay thế bởi Josef Weberbauer.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Clemens Steinbauer (1), Fabian Feiner (4), Matteo Meisl (5), Aristot Tambwe-Kasengele (36), Manuel Holzmann (18), Turgay Gemicibasi (8), Marco Schabauer (20), Matija Horvat (15), Alexander Schmidt (10), Justin Forst (11), Aaron Sky Schwarz (77)
Amstetten (4-5-1): Tiago Estevao (1), Felix Kochl (2), Lukas Deinhofer (12), Niklas Pertlwieser (19), Matthias Gragger (48), Yanis Eisschill (8), Joshua Steiger (10), Philipp Offenthaler (15), Thomas Mayer (16), Sebastian Wimmer (18), David Peham (9)


Thay người | |||
46’ | Justin Forst Filip Ristanic | 33’ | Lukas Deinhofer Luca Wimhofer |
46’ | Manuel Holzmann Josef Weberbauer | 55’ | Thomas Mayer Alieu Conateh |
72’ | Aristot Tambwe-Kasengele Deni Alar | 55’ | Joshua Steiger Lloyd-Addo Kuffour |
72’ | Marco Schabauer Marco Wagner | 72’ | David Peham Martin Grubhofer |
72’ | Felix Kochl Felix Schonegger |
Cầu thủ dự bị | |||
Jörg Siebenhandl | Alieu Conateh | ||
Deni Alar | Simon Neudhart | ||
Marco Wagner | Lloyd-Addo Kuffour | ||
Filip Ristanic | Luca Wimhofer | ||
Felix Holzhacker | Martin Grubhofer | ||
Jan Murgas | Maximilian Scharfetter | ||
Josef Weberbauer | Felix Schonegger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 0 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại