![]() Armin Besagic 34 | |
![]() Mile Todorov 49 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FC Academy Pandev
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Arsimi
VĐQG Bắc Macedonia
Hạng 2 Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T H | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 | T T T H H | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 21 | H T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 10 | 18 | T B B B T |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T T H H | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | B T T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | T B T T H |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | T B B T B | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B T B | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | B B B B H | |
11 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại