Joel Alarcon ra hiệu cho Melgar được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Universitario.
![]() Jhonny Vidales 8 | |
![]() Jairo Concha 23 | |
![]() Cesar Inga (Thay: Anderson Santamaria) 30 | |
![]() Tomas Martinez (Thay: Alexis Arias) 55 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Lautaro Guzman) 55 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Mathias Llontop) 55 | |
![]() Matias Lazo (Thay: Alec Deneumostier) 68 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 70 | |
![]() Paolo Reyna (Thay: Jose Carabali) 70 | |
![]() Edison Flores (Thay: Jairo Velez) 80 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Martin Perez Guedes) 80 | |
![]() Williams Riveros 81 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Cristian Bordacahar) 81 | |
![]() Walter Tandazo 90+2' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Universitario de Deportes


Diễn biến FBC Melgar vs Universitario de Deportes
Joel Alarcon ra hiệu cho Melgar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Universitario được hưởng một quả phạt góc.
Melgar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Melgar quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Horacio Calcaterra của Universitario đã trở lại sân.
Universitario được hưởng một quả phạt góc.

Melgar chỉ còn 10 người sau khi Walter Tandazo nhận thẻ đỏ.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Arequipa để kiểm tra Horacio Calcaterra, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Melgar được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Universitario được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Melgar được hưởng một quả phạt góc do Joel Alarcon trao.
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Universitario.
Joel Alarcon cho Melgar hưởng quả ném biên, gần khu vực của Universitario.
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Universitario.
Gregorio Rodriguez vào sân thay cho Cristian Bordacahar của Melgar.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Paolo Reyna.

V À A A O O O! Universitario dẫn trước 1-2 nhờ cú đánh đầu chính xác của Williams Riveros.
Universitario thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jorge Murrugarra thay thế Martin Perez Guedes.
Đội khách thay thế Jairo Velez bằng Edison Flores. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Jorge Fossati.
Tại Arequipa, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Universitario de Deportes
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Leonel Gonzalez (6), Alec Deneumostier (5), Pier Barrios (2), Mathias Llontop (13), Walter Tandazo (24), Alexis Arias (28), Lautaro Guzmán (8), Johnny Vidales (14), Cristian Bordacahar (7), Bernardo Cuesta (9)
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Anderson Santamaría (4), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Aldo Corzo (29), Jose Carabali (27), Jesús Castillo (6), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Jairo Velez (7), Alex Valera (20)
Thay người | |||
55’ | Lautaro Guzman Nicolas Quagliata | 30’ | Anderson Santamaria Cesar Inga |
55’ | Mathias Llontop Jhamir D'Arrigo | 70’ | Jose Carabali Paolo Reyna |
55’ | Alexis Arias Tomas Martinez | 70’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra |
68’ | Alec Deneumostier Matias Lazo | 80’ | Martin Perez Guedes Jorge Murrugarra |
81’ | Cristian Bordacahar Gregorio Rodriguez | 80’ | Jairo Velez Edison Flores |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Cabezudo | Miguel Vargas | ||
Alejandro Ramos | Cesar Inga | ||
Matias Lazo | Sebastian Flores | ||
Nelson Cabanillas | Paolo Reyna | ||
Nicolas Quagliata | Jorge Murrugarra | ||
Horacio Orzan | Horacio Calcaterra | ||
Jhamir D'Arrigo | Edison Flores | ||
Tomas Martinez | Diego Churín | ||
Gregorio Rodriguez | Nicolas Rengifo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H H T T B |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại