Víctor Cori ra hiệu đá phạt cho Huancayo ngay ngoài khu vực của Melgar.
Horacio Orzan 12 | |
Hugo Angeles 23 | |
Bernardo Cuesta 36 | |
Tomas Martinez (Thay: Horacio Orzan) 46 | |
Alec Deneumostier 54 | |
Nahuel Lujan (Thay: Ronal Huacca) 56 | |
Jhamir D'Arrigo (Thay: Nelson Cabanillas) 67 | |
Sergio Barboza (Thay: Diego Carabano) 67 | |
Matias Lazo (Thay: Johnny Vidales) 67 | |
Pier Barrios (Thay: Alec Deneumostier) 72 | |
Alexis Arias (Thay: Cristian Bordacahar) 76 | |
Miguel Carranza (Thay: Javier Sanguinetti) 86 | |
Alan Damian Perez (Thay: Josuee Herrera) 86 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Sport Huancayo


Diễn biến FBC Melgar vs Sport Huancayo
Đá phạt cho Huancayo ở nửa sân của Melgar.
Huancayo được Víctor Cori trao cho một quả phạt góc.
Huancayo có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alan Damian Perez vào sân thay cho Josuee Herrera của Huancayo.
Miguel Carranza vào thay Javier Sanguinetti cho Huancayo tại Estadio de la UNSA.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Melgar!
Tại Arequipa, Huancayo tiến lên phía trước qua Javier Sanguinetti. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Víctor Cori chỉ định một quả ném biên cho Melgar ở phần sân của Huancayo.
Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Melgar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huancayo không?
Nahuel Lujan của Huancayo có cú sút về phía khung thành tại Estadio de la UNSA. Nhưng nỗ lực không thành công.
Huancayo được hưởng một quả phạt góc.
Javier Sanguinetti của Huancayo dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio de la UNSA. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Víctor Cori trao cho đội khách một quả ném biên.
Víctor Cori chỉ định một quả đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà.
Melgar thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Alexis Arias vào thay Cristian Bordacahar.
Melgar thực hiện quả ném biên ở phần sân của Huancayo.
Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Melgar.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Sport Huancayo
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Alec Deneumostier (5), Leonel Gonzalez (6), Alejandro Ramos (4), Nelson Cabanillas (27), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Nicolas Quagliata (18), Cristian Bordacahar (7), Johnny Vidales (14), Bernardo Cuesta (9)
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Yonatan Murillo (92), Johan Madrid (20), Hugo Angeles (2), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Diego Carabano (80), Javier Sanguinetti (11), Josuee Herrera (8), Ronal Huacca (19)
| Thay người | |||
| 46’ | Horacio Orzan Tomas Martinez | 56’ | Ronal Huacca Nahuel Lujan |
| 67’ | Nelson Cabanillas Jhamir D'Arrigo | 67’ | Diego Carabano Sergio Barboza |
| 67’ | Johnny Vidales Matias Lazo | 86’ | Josuee Herrera Alan Damian Perez |
| 72’ | Alec Deneumostier Pier Barrios | 86’ | Javier Sanguinetti Miguel Carranza |
| 76’ | Cristian Bordacahar Alexis Arias | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Farro | Carlos Solis | ||
Tomas Martinez | Sergio Barboza | ||
Pier Barrios | Juan Barreda | ||
Gian Garca | Alan Damian Perez | ||
Jhamir D'Arrigo | Axel Chavez | ||
Matias Lazo | Miguel Carranza | ||
Mathias Llontop | Piero Magallanes | ||
Alexis Arias | Janio Posito | ||
Gregorio Rodriguez | Nahuel Lujan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T B H T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | B T B T T | |
| 4 | 16 | 6 | 6 | 4 | 7 | 24 | T H T B T | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | T B T B B | |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H T H T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T H T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | B B T B B | |
| 10 | 13 | 7 | 0 | 6 | -8 | 21 | B T B T T | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | T B H B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B H B T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B B T T | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch