Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Nicolas Quagliata 27 | |
![]() Tomas Martinez 31 | |
![]() Nicolas Quagliata 45 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Jorge Palomino) 46 | |
![]() Santiago Gonzalez (Thay: Ayrthon Quintana) 46 | |
![]() Cristian Bordacahar (Thay: Nicolas Quagliata) 56 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Gregorio Rodriguez) 56 | |
![]() Bernardo Cuesta 57 | |
![]() Bernardo Cuesta (Thay: Percy Liza) 57 | |
![]() Alec Deneumostier (Thay: Tomas Martinez) 57 | |
![]() Franco Torres 66 | |
![]() Brian Guzman 73 | |
![]() Braian Rivero (Thay: Franco Nicolas Torres) 75 | |
![]() Felix Espinoza (Thay: Jose Manzaneda) 75 | |
![]() Mariano Barreda (Thay: Nelson Cabanillas) 80 | |
![]() Cristian Bordacahar 83 | |
![]() Kelvin Sanchez (Thay: Adrian Quiroz) 88 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Los Chankas CYC

Diễn biến FBC Melgar vs Los Chankas CYC
Mike Palomino ra hiệu phạt trực tiếp cho Melgar ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Mike Palomino cho Melgar hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Los Chankas CYC ở phần sân của Melgar.
Walter Paolella (Los Chankas CYC) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Kelvin Sanchez thay cho Adrian Quiroz.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Los Chankas CYC!
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Los Chankas CYC được hưởng quả phát bóng lên.
Melgar dâng lên tấn công tại Estadio de la UNSA nhưng cú đánh đầu của Mariano Barreda lại không trúng đích.
Lautaro Guzman đã có pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Melgar nâng tỷ số lên 6-1 nhờ công của Cristian Bordacahar.
Los Chankas CYC thực hiện quả ném biên ở phần sân của Melgar.
Los Chankas CYC bị thổi phạt việt vị.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Ở Arequipa, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Melgar thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Mariano Barreda thay cho Nelson Cabanillas.
Ném biên cho Los Chankas CYC.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân của họ.

Pablo Bueno của Los Chankas CYC bị Mike Palomino phạt thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Melgar không?
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Los Chankas CYC
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Matias Lazo (33), Nelson Cabanillas (27), Alejandro Ramos (4), Horacio Orzan (15), Tomas Martinez (10), Walter Tandazo (24), Gregorio Rodriguez (19), Lautaro Guzmán (8), Nicolas Quagliata (18), Percy Liza (17)
Los Chankas CYC: Willy Diaz (29), Carlos Pimienta (33), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ayrthon Quintana (31), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Jorge Palomino (5), Adrian Quiroz (8), Franco Nicolas Torres (10), Jordan Guivin (6), Pablo Bueno (27), Jose Manzaneda (7)
Thay người | |||
56’ | Gregorio Rodriguez Jhamir D'Arrigo | 46’ | Jorge Palomino Oshiro Takeuchi |
56’ | Nicolas Quagliata Cristian Bordacahar | 46’ | Ayrthon Quintana Santiago Gonzalez |
57’ | Percy Liza Bernardo Cuesta | 75’ | Franco Nicolas Torres Braian Rivero |
57’ | Tomas Martinez Alec Deneumostier | 75’ | Jose Manzaneda Felix Espinoza |
80’ | Nelson Cabanillas Mariano Barreda | 88’ | Adrian Quiroz Kelvin Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhamir D'Arrigo | Ronald Vega | ||
Mathias Llontop | Braian Rivero | ||
Bernardo Cuesta | David Martin Gonzales Garcia | ||
Jorge Cabezudo | Oshiro Takeuchi | ||
Cristian Bordacahar | Felix Espinoza | ||
Mariano Barreda | Hairo Jose Camacho | ||
Leonel Gonzalez | Kelvin Sanchez | ||
Pier Barrios | Santiago Gonzalez | ||
Alec Deneumostier | David Dioses |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H H T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T H T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 16 | T H B H H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | T T H B T |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | T H B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T T H B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H B B T |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | -8 | 12 | T T B T B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B B B T T |
12 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | H H H T H | |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T B H B T |
14 | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | H T T B B | |
15 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H T B B H |
16 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -8 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại