Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Francisco Duclos 7 | |
![]() Pier Barrios (Kiến tạo: Tomas Martinez) 18 | |
![]() Cristian Bordacahar (Thay: Facundo Castro) 26 | |
![]() Jose Marina 29 | |
![]() Cristian Bordacahar 31 | |
![]() Sebastian Gonzales (Kiến tạo: Matias Sen) 34 | |
![]() Brayan Damian Lucumi Lucumi (Thay: Ray Sandoval) 46 | |
![]() Gabriel Alfaro 54 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Jose Marina) 56 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Gian Garca) 62 | |
![]() Mathias Llontop (Thay: Nelson Cabanillas) 62 | |
![]() Leiner Escalante (Thay: Sebastian Gonzales) 65 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Mathias Carpio) 65 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Matias Lazo) 74 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Lautaro Guzman) 74 | |
![]() Alvaro Villete Melgar 79 | |
![]() Brian Sosa 90+2' | |
![]() (Pen) Cristian Bordacahar 90+3' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Comerciantes Unidos

Diễn biến FBC Melgar vs Comerciantes Unidos
Ném biên cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Melgar được hưởng một quả phạt góc.
Melgar đẩy lên phía trước qua Tomas Martinez, cú dứt điểm về khung thành bị cản phá.
Ném biên cao trên sân cho Melgar ở Arequipa.
Cristian Bordacahar có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Melgar.
Cristian Bordacahar của Melgar tiến về phía khung thành tại Estadio de la UNSA. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

Cristian Bordacahar (Melgar) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng đã bỏ lỡ!

Tại Estadio de la UNSA, Brian Sosa của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
Đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Leiner Escalante của Comerciantes U. sút trúng đích nhưng không thành công.
Bóng an toàn khi Comerciantes U. được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Melgar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Melgar.
Bóng đi ra ngoài sân và Comerciantes U. có một quả phát bóng lên.
Comerciantes U. được Jordi Espinoza trao cho một quả phạt góc.
Đội khách có một quả phát bóng lên ở Arequipa.
Melgar được Jordi Espinoza trao cho một quả phạt góc.
Đá phạt cho Comerciantes U..
Jordi Espinoza trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Gregorio Rodriguez của Melgar bứt phá tại Estadio de la UNSA. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Comerciantes Unidos
FBC Melgar (4-1-4-1): Carlos Cáceda (12), Matias Lazo (33), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Nelson Cabanillas (27), Kenji Cabrera (26), Gian Garca (20), Tomas Martinez (10), Walter Tandazo (24), Lautaro Guzmán (8), Facundo Castro (11)
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Alvaro Villete Melgar (23), Gabriel Alfaro (36), Gilmar Paredes (35), Brian Sosa (27), Francisco Duclos (5), Jose Marina (30), Keyvin Paico (6), Ray Sandoval (77), Mathias Carpio (15), Sebastian Gonzales (14), Matias Sen (9)

Thay người | |||
26’ | Facundo Castro Cristian Bordacahar | 46’ | Ray Sandoval Brayan Damian Lucumi Lucumi |
62’ | Nelson Cabanillas Mathias Llontop | 56’ | Jose Marina Jose Antonio Parodi |
62’ | Gian Garca Piero Vivanco | 65’ | Mathias Carpio Paolo Mendez |
74’ | Matias Lazo Alejandro Ramos | 65’ | Sebastian Gonzales Leiner Escalante |
74’ | Lautaro Guzman Gregorio Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Cabezudo | Luis Garcia | ||
Percy Liza | Paolo Mendez | ||
Alejandro Ramos | Hector Campos | ||
Mathias Llontop | Jose Antonio Parodi | ||
Cristian Bordacahar | Luis Gabriel Garcia | ||
Piero Vivanco | Kevin Pena | ||
Alexis Arias | Alexander Lecaros | ||
Gregorio Rodriguez | Brayan Damian Lucumi Lucumi | ||
Alec Deneumostier | Leiner Escalante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại