Thứ Tư, 19/11/2025
Beto Da Silva
7
Matias Lazo
38
Pier Barrios
38
Johnny Vidales (Thay: Pier Barrios)
46
Jhonny Vidales
48
Cristian Souza Espana (Thay: Gonzalo Aguirre)
63
Nelson Cabanillas (Thay: Lautaro Guzman)
65
Nicolas Quagliata
66
Tomas Martinez (Thay: Horacio Orzan)
71
Luis Benites (Thay: Alejandro Hohberg)
76
Rudy Palomino (Thay: Maximiliano Amondarain)
77
Elias Alejandro Ramos (Thay: Jhamir D'Arrigo)
82
Gian Garca (Thay: Nicolas Quagliata)
82
Alfredo Ramua (Thay: Christian Neira Herrera)
85
Joao Ortiz (Thay: Agustin Gonzalez Pereira)
85

Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Cienciano

số liệu thống kê
FBC Melgar
FBC Melgar
Cienciano
Cienciano
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 22
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FBC Melgar vs Cienciano

Tất cả (124)
90+6'

Cienciano thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Melgar.

90+5'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Arequipa.

90+5'

Cienciano đã được Diego Mirko Haro Sueldo trao phạt góc.

90+4'

Alfredo Ramua của Cienciano lao về phía khung thành tại Estadio de la UNSA. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+4'

Phạt góc được trao cho Melgar.

90+4'

Tomas Martinez của Melgar có cú sút về phía khung thành tại Estadio de la UNSA. Nhưng nỗ lực này không thành công.

90+3'

Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.

89'

Melgar được hưởng một quả đá phạt trong nửa sân của họ.

89' Carlos Garces bị phạt thẻ cho đội khách và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.

Carlos Garces bị phạt thẻ cho đội khách và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.

88'

Diego Mirko Haro Sueldo cho đội khách một quả phạt biên.

87'

Diego Mirko Haro Sueldo cho Melgar một quả phát bóng từ cầu môn.

87'

Cienciano đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Carlos Garces đi chệch khung thành.

87'

Cienciano có thể tận dụng cơ hội từ quả phạt biên này trong nửa sân của Melgar không?

87'

Phạt biên cho Cienciano ở vị trí cao trên sân tại Arequipa.

86'

Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu một quả đá phạt cho Cienciano ngay ngoài khu vực của Melgar.

85'

Liệu Cienciano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Melgar không?

85'

Đội khách thay Agustin Gonzalez Pereira bằng Joao Ortiz.

85'

Carlos Desio thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Estadio de la UNSA với Alfredo Ramua thay cho Christian Neira Herrera.

85'

Melgar tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

84'

Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu ném biên cho Melgar, gần khu vực của Cienciano.

83'

Ném biên cho Melgar ở phần sân của Cienciano.

Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Cienciano

FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Leonel Gonzalez (6), Alec Deneumostier (5), Pier Barrios (2), Matias Lazo (33), Walter Tandazo (24), Horacio Orzan (15), Bernardo Cuesta (9), Nicolas Quagliata (18), Lautaro Guzmán (8), Jhamir D'Arrigo (99)

Cienciano: Ignacio Barrios (29), Jimmy Valoyes (70), Maximiliano Amondarain (4), Leonel Galeano (6), Gonzalo Aguirre (39), Christian Neira Herrera (22), Agustin Gonzalez Pereira (8), Claudio Torrejon (14), Alejandro Hohberg (13), Beto Da Silva (30), Carlos Garces (21)

Thay người
46’
Pier Barrios
Johnny Vidales
63’
Gonzalo Aguirre
Cristian Souza Espana
65’
Lautaro Guzman
Nelson Cabanillas
76’
Alejandro Hohberg
Luis Benites
71’
Horacio Orzan
Tomas Martinez
77’
Maximiliano Amondarain
Rudy Palomino
82’
Jhamir D'Arrigo
Alejandro Ramos
85’
Agustin Gonzalez Pereira
Joao Ortiz
82’
Nicolas Quagliata
Gian Garca
85’
Christian Neira Herrera
Alfredo Ramua
Cầu thủ dự bị
Alejandro Ramos
Denzel Cana
Nelson Cabanillas
Danilo Ortiz
Gian Garca
Osnar Noronha
Johnny Vidales
Luis Benites
Deval Depack Munoz Cueva
Joao Ortiz
Tomas Martinez
Rudy Palomino
Mathias Llontop
Alfredo Ramua
Cristian Bordacahar
Cristian Souza Espana
Jorge Cabezudo
Ray Sandoval

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Peru
01/05 - 2022
15/04 - 2023
10/09 - 2023
31/03 - 2024
26/08 - 2024
11/05 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây FBC Melgar

VĐQG Peru
01/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
15/10 - 2025
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Cienciano

VĐQG Peru
08/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
14/10 - 2025
03/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Peru

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1812332639T T T T H
2Alianza LimaAlianza Lima1811431237T H T T H
3Cusco FCCusco FC1810441434H H T T T
4Alianza AtleticoAlianza Atletico1811161034T B T B T
5Sporting CristalSporting Cristal181026732T B T H T
6FBC MelgarFBC Melgar18873831H T H B H
7Sport HuancayoSport Huancayo18936230H H B T B
8Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso18837927T B T H B
9Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma18666-624B B H H T
10CiencianoCienciano18585423H T H H B
11Los Chankas CYCLos Chankas CYC18585-123B T T H H
12Atletico GrauAtletico Grau18576-122T H B T B
13Sport BoysSport Boys18558-220B T H B B
14ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II18549-819T B H B T
15CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca18549-1719B T H B H
16BinacionalBinacional18468-1318H B T B H
17Ayacucho FCAyacucho FC184311-1315B B B T T
18Comerciantes UnidosComerciantes Unidos182511-1411B T B B B
19Alianza UniversidadAlianza Universidad182511-1711H B B T B
Lượt 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1612401840T T T T H
2Cusco FCCusco FC1610331333H T T H T
3Sporting CristalSporting Cristal168441528T B B T T
4Alianza LimaAlianza Lima16844828B T T H T
5FBC MelgarFBC Melgar17674725H T B T H
6Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso17674-125T B B T H
7CiencianoCienciano16736324T B T T B
8Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma16736-124T H B B T
9Los Chankas CYCLos Chankas CYC16808-924T T T B B
10Alianza AtleticoAlianza Atletico17656323B B H T T
11Comerciantes UnidosComerciantes Unidos15645-422T H T T B
12Sport HuancayoSport Huancayo16538118T B B B T
13Atletico GrauAtletico Grau16448-416H B B H B
14Sport BoysSport Boys17449-1116B T H B B
15ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II16358-714B B B B T
16Ayacucho FCAyacucho FC15429-914B H B T B
17Alianza UniversidadAlianza Universidad164210-1314T B B H B
18CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca16349-913B T T H B
19BinacionalBinacional5122-25H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow