Thứ Sáu, 28/11/2025
Percy Liza (Kiến tạo: Kenji Cabrera)
3
Rafael Guarderas
8
Percy Liza
19
Kenji Cabrera
45
Tomas Sandoval (Thay: Cesar Vasquez)
60
Tomas Martinez (Thay: Alexis Arias)
65
Gregorio Rodriguez (Thay: Lautaro Guzman)
65
Raul Ruidiaz
75
Facundo Castro (Thay: Percy Liza)
77
(VAR check)
79
Herrera (Thay: Rodrigo Vilca)
79
(Pen) Raul Ruidiaz
88
Patricio Alvarez
90+4'

Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Atletico Grau

số liệu thống kê
FBC Melgar
FBC Melgar
Atletico Grau
Atletico Grau
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FBC Melgar vs Atletico Grau

Tất cả (140)
90+8'

Atletico Grau quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

90+8'

Atletico Grau được hưởng phạt góc.

90+7'

Atletico Grau đẩy cao đội hình và Jeremy Rostaing đánh đầu. Cú đánh đầu bị hàng phòng ngự Melgar cảnh giác phá ra.

90+7'

Ném biên cho Atletico Grau gần khu vực vòng cấm.

90+6'

Phạt góc cho Atletico Grau tại Estadio de la UNSA.

90+6'

Gregorio Rodriguez của Melgar bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

90+5'

Raul Ruidiaz của Atletico Grau có cú sút nhưng không trúng đích.

90+5'

Melgar có một quả phạt góc.

90+4'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Atletico Grau.

90+4'

Pier Barrios của Melgar có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+4'

Kevin Ortega Pimentel trao cho đội nhà một quả ném biên.

90+4' Patricio Alvarez (Atletico Grau) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Patricio Alvarez (Atletico Grau) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+3'

Phạt góc cho Atletico Grau tại Estadio de la UNSA.

90+3'

Gregorio Rodriguez (Melgar) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

90+3'

Melgar được Kevin Ortega Pimentel trao cho một quả phạt góc.

90+2'

Bóng an toàn khi Melgar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà của họ.

90'

Ném biên cho Atletico Grau.

90'

Kevin Ortega Pimentel chỉ tay vào quả ném biên cho Melgar trong phần sân của Atletico Grau.

90'

Pier Barrios của Melgar tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.

89'

Melgar sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Atletico Grau.

Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Atletico Grau

FBC Melgar (4-1-4-1): Jorge Cabezudo (21), Alejandro Ramos (4), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Alexis Arias (28), Kenji Cabrera (26), Lautaro Guzmán (8), Percy Liza (17)

Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Elsar Rodas (6), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Fabio Rojas (16), Jeremy Rostaing (15), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Cesar Vasquez (20), Rodrigo Vilca (25), Jose Bolivar (14), Raul Ruidiaz (99)

FBC Melgar
FBC Melgar
4-1-4-1
21
Jorge Cabezudo
4
Alejandro Ramos
2
Pier Barrios
6
Leonel Gonzalez
13
Mathias Llontop
15
Horacio Orzan
24
Walter Tandazo
28
Alexis Arias
26
Kenji Cabrera
8
Lautaro Guzmán
17
Percy Liza
99
Raul Ruidiaz
14
Jose Bolivar
16
Fabio Rojas
27
Rodrigo Ernesto Tapia
6
Elsar Rodas
25
Rodrigo Vilca
20
Cesar Vasquez
15
Jeremy Rostaing
5
Rafael Guarderas
8
Diego Soto
1
Patricio Alvarez
Atletico Grau
Atletico Grau
4-2-3-1
Thay người
65’
Lautaro Guzman
Gregorio Rodriguez
60’
Cesar Vasquez
Tomas Sandoval
65’
Alexis Arias
Tomas Martinez
79’
Rodrigo Vilca
Herrera
77’
Percy Liza
Facundo Castro
Cầu thủ dự bị
Alec Deneumostier
Benjamin Garcia Ceriani
Facundo Castro
Herrera
Gregorio Rodriguez
Christopher Olivares
Tomas Martinez
Tomas Sandoval
Piero Vivanco
Adriel Trelles
Gian Garca
Arnold Flores
Nelson Cabanillas
Leonel Solis
Matias Lazo
Aarom Fuentes
Carlos Cáceda
Jherson Reyes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Peru
25/06 - 2022
08/07 - 2023
22/04 - 2024
24/09 - 2024
19/05 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây FBC Melgar

VĐQG Peru
01/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
15/10 - 2025
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Atletico Grau

VĐQG Peru
20/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
06/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
19/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Peru

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1812332639T T T T H
2Alianza LimaAlianza Lima1811431237T H T T H
3Cusco FCCusco FC1810441434H H T T T
4Alianza AtleticoAlianza Atletico1811161034T B T B T
5Sporting CristalSporting Cristal181026732T B T H T
6FBC MelgarFBC Melgar18873831H T H B H
7Sport HuancayoSport Huancayo18936230H H B T B
8Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso18837927T B T H B
9Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma18666-624B B H H T
10CiencianoCienciano18585423H T H H B
11Los Chankas CYCLos Chankas CYC18585-123B T T H H
12Atletico GrauAtletico Grau18576-122T H B T B
13Sport BoysSport Boys18558-220B T H B B
14ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II18549-819T B H B T
15CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca18549-1719B T H B H
16BinacionalBinacional18468-1318H B T B H
17Ayacucho FCAyacucho FC184311-1315B B B T T
18Comerciantes UnidosComerciantes Unidos182511-1411B T B B B
19Alianza UniversidadAlianza Universidad182511-1711H B B T B
Lượt 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1712411640T T T H B
2Cusco FCCusco FC1711331436T T H T T
3Sporting CristalSporting Cristal179441631B B T T T
4Alianza LimaAlianza Lima179441131T T H T T
5CiencianoCienciano17836427B T T B T
6Los Chankas CYCLos Chankas CYC17908-727T T B B T
7Comerciantes UnidosComerciantes Unidos17755-126H T T B H
8FBC MelgarFBC Melgar17674725H T B T H
9Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso17674-125T B B T H
10Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma17746-125H B B T H
11Alianza AtleticoAlianza Atletico17656323B B H T T
12Sport HuancayoSport Huancayo17539018B B B T B
13Alianza UniversidadAlianza Universidad175210-1017B B H B T
14Atletico GrauAtletico Grau17449-516B B H B B
15Sport BoysSport Boys17449-1116B T H B B
16ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II17359-1014B B B T B
17Ayacucho FCAyacucho FC174211-1314H B T B B
18CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca173410-1213T T H B B
19BinacionalBinacional5122-25H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow