Tại Arequipa, Melgar tấn công qua Gregorio Rodriguez. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Jhonny Vidales 9 | |
Elias Ramos 38 | |
Carlos Ascues 57 | |
Edson Aubert (Thay: Carlos Ascues) 62 | |
Gregorio Rodriguez (Thay: Johnny Vidales) 66 | |
Tomas Martinez (Thay: Nicolas Quagliata) 72 | |
Lautaro Guzman (Thay: Mathias Llontop) 72 | |
Rick Antonny Campodonico Perez (Thay: Gerson Iraola) 78 | |
Jeremy Canela (Thay: Joffre Escobar) 78 | |
Pier Barrios (Thay: Jhamir D'Arrigo) 80 | |
Matias Lazo (Thay: Cristian Bordacahar) 80 | |
Aldair Perleche (Thay: Jesus Mendieta) 82 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Alianza Universidad

Diễn biến FBC Melgar vs Alianza Universidad
Phạt góc cho Alianza Universidad tại Estadio de la UNSA.
Ném biên cho Alianza Universidad.
Bóng an toàn khi Melgar được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alianza Universidad được Michael Espinoza trao một quả phạt góc.
Michael Espinoza ra hiệu một quả đá phạt cho Alianza Universidad.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà ở Arequipa.
Alianza Universidad sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Melgar.
Phạt góc cho Alianza Universidad tại Estadio de la UNSA.
Melgar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Michael Espinoza ra hiệu cho Alianza Universidad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Universidad được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Melgar ở phần sân nhà.
Tại Arequipa, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Melgar.
Đá phạt cho Alianza Universidad ở phần sân của Melgar.
Alianza Universidad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Roberto Orlando Mosquera Vera thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio de la UNSA với Aldair Perleche thay thế Jesus Mendieta.
Melgar có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Alianza Universidad được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Juan Reynoso thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio de la UNSA với Pier Barrios thay thế Jhamir D'Arrigo.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Alianza Universidad
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Mathias Llontop (13), Alejandro Ramos (4), Alec Deneumostier (5), Leonel Gonzalez (6), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Jhamir D'Arrigo (99), Nicolas Quagliata (18), Johnny Vidales (14), Cristian Bordacahar (7)
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Gut (33), Paolo Fuentes (66), Carlos Ascues (5), Jesus Mendieta (19), Gerson Iraola (26), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (7), Marcos Lliuya (8), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Yorleys Mena (17), Joffre Escobar (29)
| Thay người | |||
| 66’ | Johnny Vidales Gregorio Rodriguez | 62’ | Carlos Ascues Edson Aubert |
| 72’ | Mathias Llontop Lautaro Guzmán | 78’ | Joffre Escobar Jeremy Canela |
| 72’ | Nicolas Quagliata Tomas Martinez | 78’ | Gerson Iraola Rick Antonny Campodonico Perez |
| 80’ | Jhamir D'Arrigo Pier Barrios | 82’ | Jesus Mendieta Aldair Perleche |
| 80’ | Cristian Bordacahar Matias Lazo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Farro | Pedro Ynamine | ||
Pier Barrios | Benjamin Ampuero | ||
Lautaro Guzmán | Diego Martinez | ||
Tomas Martinez | Nilton Ramirez | ||
Gregorio Rodriguez | Jeremy Canela | ||
Gian Garca | Rick Antonny Campodonico Perez | ||
Matias Lazo | Aldair Perleche | ||
Ryu Yabiku | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Deval Depack Munoz Cueva | Edson Aubert | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 16 | 40 | T T T H B | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | T T H T T | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | B B T T T | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T B T | |
| 6 | 17 | 9 | 0 | 8 | -7 | 27 | T T B B T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -1 | 26 | H T T B H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 9 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | H B B T H | |
| 11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | B B H T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | 0 | 18 | B B B T B | |
| 13 | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | B B H B T | |
| 14 | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | B B H B B | |
| 15 | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | B T H B B | |
| 16 | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B B T B | |
| 17 | 17 | 4 | 2 | 11 | -13 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | T T H B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch