Karagumruk thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Serginho (Kiến tạo: Sam Larsson) 32 | |
Joao Camacho (Thay: Sam Larsson) 40 | |
David Datro Fofana (Kiến tạo: Kurukalip Cagtay) 45 | |
Enis Bardhi 45+3' | |
Morten Bjorlo (Thay: Pedrinho) 46 | |
Melih Bostan (Thay: Alassane Ndao) 70 | |
Daniel Johnson (Thay: Berkay Ozcan) 74 | |
Yasir Subasi (Thay: Josip Calusic) 76 | |
Jo Jin-ho (Thay: Enis Bardhi) 76 | |
Daniel Johnson 80 | |
Ivo Grbic 88 | |
Tiago Cukur (Thay: David Datro Fofana) 88 | |
Jo Jin-ho 90 | |
Ricardo Esgaio (Thay: Matias Kranevitter) 90 |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Konyaspor


Diễn biến Fatih Karagumruk vs Konyaspor
Konyaspor được hưởng phạt góc.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc do Adnan Deniz Kayatepe trao.
Marcel Lichka (Karagumruk) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Ricardo Esgaio thay thế Matias Kranevitter.
Jo Jin-ho bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Ivo Grbic của Karagumruk đã bị Adnan Deniz Kayatepe phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà thay David Datro Fofana bằng Tiago Cukur.
Bóng đi ra ngoài sân và Karagumruk được hưởng một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Karagumruk tại sân Vefa.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Karagumruk.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên ở Istanbul.
Ném biên cho Karagumruk.
Karagumruk được hưởng một quả phạt góc do Adnan Deniz Kayatepe trao.
Daniel Johnson của Karagumruk đã bị phạt thẻ vàng ở Istanbul.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho Karagumruk một quả phát bóng lên.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Cagdas Atan thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại sân Vefa với Yasir Subasi thay thế Josip Calusic.
Đội khách đã thay Enis Bardhi bằng Jo Jin-ho. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Cagdas Atan.
Karagumruk được hưởng phạt góc.
Daniel Johnson vào sân thay cho Berkay Ozcan của Karagumruk tại sân Vefa.
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Konyaspor
Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Enzo Roco (3), Jure Balkovec (29), Kurukalip Cagtay (33), Atakan Ridvan Cankaya (6), Matias Kranevitter (5), Marius Tresor Doh (14), Berkay Özcan (8), Serginho (70), Sam Larsson (23), David Datro Fofana (19)
Konyaspor (4-1-4-1): Bahadir Han Gungordu (13), Muzaffer Utku Eris (37), Josip Calusic (15), Guilherme (12), Melih Ibrahimoğlu (77), Alassane Ndao (18), Enis Bardhi (10), Yhoan Andzouana (23), Pedrinho (8), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)


| Thay người | |||
| 40’ | Sam Larsson Joao Camacho | 46’ | Pedrinho Morten Bjorlo |
| 74’ | Berkay Ozcan Daniel Johnson | 70’ | Alassane Ndao Melih Bostan |
| 88’ | David Datro Fofana Tiago Cukur | 76’ | Enis Bardhi Jo Jin-ho |
| 90’ | Matias Kranevitter Ricardo Esgaio | 76’ | Josip Calusic Yasir Subasi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Baris Kalayci | Morten Bjorlo | ||
Andre Gray | Jo Jin-ho | ||
Joao Camacho | Deniz Ertaş | ||
Ricardo Esgaio | Marius Stefanescu | ||
Nikoloz Ugrekhelidze | Yasir Subasi | ||
Daniel Johnson | Uğurcan Yazğılı | ||
Muhammed Iyyad Kadioglu | Mucat Ibrahimoglu | ||
Anil Cinar Yigit | Melih Bostan | ||
Furkan Beklevic | Kaan Akyazi | ||
Tiago Cukur | Ismail Esat Buga | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T H B T | |
| 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 6 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | T H T T H | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | T B H H B | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch