Erkam Develi 9 | |
Wesley 44 | |
Suleyman Lus (Thay: Ali Dere) 46 | |
Aliou Badara Traore (Thay: Malaly Dembele) 59 | |
Goktan Gurpuz (Thay: Nikola Dovedan) 72 | |
Orhan Nahirci (Thay: Moustapha Camara) 77 | |
Steven Caulker (Thay: Marcos Silva) 85 | |
Salih Dursun (Thay: Talha Ulvan) 89 | |
Baran Demiroglu (Thay: Joao Camacho) 90 |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Fatih Karagumruk

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Keciorengucu
Fatih Karagumruk: Emre Bilgin (1), Papy Djilobodji (3), Talha Ulvan (23), Kurukalip Cagtay (33), Yigit Efe Demir (4), Nikola Dovedan (10), Marius Tresor Doh (14), Atakan Ridvan Cankaya (35), Joao Camacho (7), Wesley (9), Serginho (70)
Keciorengucu: Mehmet Erdogan (1), Oguzcan Caliskan (5), Ugur Kaan Yildiz (19), Arda Hilmi Sengul (15), Erkam Develi (6), Ali Dere (11), Moustapha Camara (14), Marcos Silva (88), Eduard Rroca (8), Malaly Dembele (10), Okwuchukwu Ezeh (21)
| Thay người | |||
| 72’ | Nikola Dovedan Goktan Gurpuz | 46’ | Ali Dere Suleyman Lus |
| 89’ | Talha Ulvan Salih Dursun | 59’ | Malaly Dembele Aliou Badara Traore |
| 90’ | Joao Camacho Baran Demiroglu | 77’ | Moustapha Camara Orhan Nahirci |
| 85’ | Marcos Silva Steven Caulker | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Baran Demiroglu | Mame Diouf | ||
Emir Tintis | Hasan Ayaroglu | ||
Salih Dursun | Emre Satilmis | ||
Daniel Johnson | Orhan Nahirci | ||
Goktan Gurpuz | Oguzhan Ayaydin | ||
Berkay Dabanli | Steven Caulker | ||
Furkan Onur Akyuz | Mert Kula | ||
Andre Gray | Aliou Badara Traore | ||
Muhammed Mert | Suleyman Lus | ||
Baris Kalayci | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch