Andreas Gianniotis của Kasimpasa đã bị Oguzhan Aksu cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pape Habib Gueye 9 | |
Habib Gueye 10 | |
(og) Muhammed Kadioglu 31 | |
Tarik Kalpakli (Thay: Muhammed Kadioglu) 46 | |
Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck) 60 | |
Andre Gray (Thay: Baris Kalayci) 64 | |
Marius Tresor Doh (Thay: Berkay Ozcan) 64 | |
Cafu (Thay: Cem Ustundag) 65 | |
Pape Habib Gueye 76 | |
Ali Kol (Thay: Mortadha Ben Ouanes) 80 | |
Atakan Mujde (Thay: Haris Hajradinovic) 80 | |
Cagtay Kurukalip (Thay: Serginho) 82 | |
Cafu 88 | |
Andreas Gianniotis 90+2' |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Kasımpaşa


Diễn biến Fatih Karagumruk vs Kasımpaşa
Tại sân Vefa, Cafu đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Tại sân Vefa, Cafu đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Oguzhan Aksu trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.
Karagumruk được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Aksu trao.
Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Shota Arveladze (Kasimpasa) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Ali Yavuz Kol thay thế Mortadha Ben Ouanes.
Atakan Mujde thay thế Haris Hajradinovic cho đội khách.
Thẻ đỏ tại Istanbul! Habib Gueye đã nhận thẻ vàng thứ hai từ Oguzhan Aksu.
Oguzhan Aksu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Karagumruk ở phần sân nhà.
Karagumruk được hưởng quả phạt góc.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.
Kasimpasa thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Cafu thay thế Cem Ustundag.
Marcel Lichka thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Sân vận động Vefa với Marius Tresor Doh thay thế Berkay Ozcan.
Andre Gray thay thế Baris Kalayci cho Karagumruk tại sân vận động Vefa.
Đá phạt cho Karagumruk.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Aksu trao.
Đội khách đã thay Claudio Winck bằng Jhon Espinoza. Đây là sự thay người đầu tiên của Shota Arveladze hôm nay.
Oguzhan Aksu trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Karagumruk.
Karagumruk được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Aksu trao.
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Kasımpaşa
Fatih Karagumruk (4-4-1-1): Ivo Grbic (13), Atakan Ridvan Cankaya (6), Muhammed Iyyad Kadioglu (32), Anil Yigit Cinar (94), Jure Balkovec (29), Ricardo Esgaio (47), Berkay Özcan (8), Daniel Johnson (11), Serginho (70), Baris Kalayci (72), Tiago Cukur (21)
Kasımpaşa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Attila Szalai (41), Godfried Frimpong (21), Andri Fannar Baldursson (16), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Cem Ustundag (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Habib Gueye (77)


| Thay người | |||
| 46’ | Muhammed Kadioglu Tarik Bugra Kalpakli | 60’ | Claudio Winck Jhon Espinoza |
| 64’ | Berkay Ozcan Marius Tresor Doh | 65’ | Cem Ustundag Cafú |
| 64’ | Baris Kalayci Andre Gray | 80’ | Haris Hajradinovic Atakan Mujde |
| 82’ | Serginho Kurukalip Cagtay | 80’ | Mortadha Ben Ouanes Ali Yavuz Kol |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kerem Yandal | Ali Emre Yanar | ||
Furkan Beklevic | Jhon Espinoza | ||
Kurukalip Cagtay | Adem Arous | ||
Nikoloz Ugrekhelidze | Taylan Utku Aydin | ||
Tugbey Akgun | Atakan Mujde | ||
Alper Demirol | Cafú | ||
Marius Tresor Doh | Fousseni Diabate | ||
Tarik Bugra Kalpakli | Ali Yavuz Kol | ||
Andre Gray | Yasin Eratilla | ||
Kubilay Kanatsizkus | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Thành tích gần đây Kasımpaşa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 25 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T H T | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | T H H T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H T B | |
| 6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H T | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | B T H B B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T H B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H B T B H | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T H B | |
| 14 | 10 | 1 | 5 | 4 | -2 | 8 | H B B B H | |
| 15 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H T | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch