Basaksehir được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
(VAR check) 27 | |
Berkay Ozcan 29 | |
Miguel Crespo 37 | |
Serginho (Thay: Tarik Kalpakli) 46 | |
Joao Camacho (Thay: Baris Kalayci) 46 | |
Tiago Cukur 48 | |
Ivan Brnic (Thay: Deniz Turuc) 60 | |
Ivan Brnic (Kiến tạo: Eldor Shomurodov) 65 | |
Marius Tresor Doh (Thay: Andre Gray) 68 | |
(og) Anil Yigit Cinar 69 | |
Nuno Da Costa (Thay: Olivier Kemen) 73 | |
Umut Gunes (Thay: Miguel Crespo) 85 | |
Onur Ergun (Thay: Eldor Shomurodov) 85 | |
Omer Beyaz (Thay: Yusuf Sari) 85 | |
Nuno Da Costa 86 | |
Alper Demirol (Thay: Daniel Johnson) 86 | |
Tugbey Akgun (Thay: Berkay Ozcan) 86 |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs İstanbul Başakşehir


Diễn biến Fatih Karagumruk vs İstanbul Başakşehir
Karagumruk được hưởng một quả phạt góc do Ali Yilmaz trao.
Basaksehir được hưởng một quả phạt góc do Ali Yilmaz trao.
Basaksehir cần phải cẩn trọng. Karagumruk có một quả ném biên tấn công.
Karagumruk được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Ali Yilmaz chỉ định một quả ném biên cho Basaksehir ở phần sân của Karagumruk.
Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nuno Da Costa của Basaksehir bị Ali Yilmaz phạt thẻ vàng đầu tiên.
Karagumruk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Basaksehir.
Karagumruk thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Alper Demirol thay thế Daniel Johnson.
Đội chủ nhà thay Berkay Ozcan bằng Tugbey Akgun.
Omer Beyaz vào sân thay cho Yusuf Sari của Basaksehir.
Basaksehir thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Onur Ergun thay thế Eldor Shomurodov.
Nuri Sahin (Basaksehir) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Umut Gunes thay thế Miguel Crespo.
Ali Yilmaz ra hiệu cho Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Karagumruk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Istanbul, Karagumruk đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Karagumruk được hưởng quả phạt góc.
Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ali Yilmaz trao cho đội khách một quả ném biên.
Ali Yilmaz ra hiệu cho Karagumruk được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Basaksehir.
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs İstanbul Başakşehir
Fatih Karagumruk (4-4-2): Ivo Grbic (13), Atakan Ridvan Cankaya (6), Muhammed Iyyad Kadioglu (32), Anil Yigit Cinar (94), Jure Balkovec (29), Tarik Bugra Kalpakli (20), Daniel Johnson (11), Berkay Özcan (8), Baris Kalayci (72), Tiago Cukur (21), Andre Gray (91)
İstanbul Başakşehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Festy Ebosele (36), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Yusuf Sari (7), Miguel Crespo (13), Olivier Kemen (8), Deniz Türüç (23), Eldor Shomurodov (14)


| Thay người | |||
| 46’ | Baris Kalayci Joao Camacho | 60’ | Deniz Turuc Ivan Brnic |
| 46’ | Tarik Kalpakli Serginho | 73’ | Olivier Kemen Nuno Da Costa |
| 68’ | Andre Gray Marius Tresor Doh | 85’ | Miguel Crespo Umut Güneş |
| 86’ | Berkay Ozcan Tugbey Akgun | 85’ | Yusuf Sari Ömer Beyaz |
| 86’ | Daniel Johnson Alper Demirol | 85’ | Eldor Shomurodov Onur Ergun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Beklevic | Luca Stancic | ||
Marius Tresor Doh | Onur Bulut | ||
Tugbey Akgun | Volkan Babacan | ||
Nikoloz Ugrekhelidze | Ömer Ali Şahine | ||
Kurukalip Cagtay | Umut Güneş | ||
Alper Demirol | Ömer Beyaz | ||
Joao Camacho | Berkay Aslan | ||
Serginho | Ivan Brnic | ||
Omer Faruk Gumus | Nuno Da Costa | ||
Kerem Ozmen | Onur Ergun | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 29 | T H T T H | |
| 2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 25 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T T T T H | |
| 4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 6 | 20 | H H T H T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | H T B B T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | -3 | 18 | H T T B H | |
| 7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | H B T H B | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | H B B T B | |
| 9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B H T B H | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 3 | 13 | B B H T T | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T B H H T | |
| 12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B B B B T | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B T T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | T H B H B | |
| 15 | 11 | 1 | 6 | 4 | -13 | 9 | H B B H T | |
| 16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | H H T B B | |
| 17 | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | H B T B B | |
| 18 | 11 | 1 | 1 | 9 | -13 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch