Thứ Bảy, 18/10/2025
Nikoloz Ugrekhelidze
21
Arda Kizildag
29
Drissa Camara
29
Alexandru Maxim
44
Joao Camacho (Thay: Tiago Cukur)
46
Semih Guler (Thay: Myenty Abena)
46
David Datro Fofana (Thay: Andre Gray)
46
(Pen) Alexandru Maxim
55
Serginho (Thay: Sam Larsson)
66
Tayyib Sanuc (Thay: Arda Kizildag)
67
Kacper Kozlowski (Kiến tạo: Christopher Lungoyi)
69
Yusuf Kabadayi (Thay: Mohamed Bayo)
79
Ahmet Sivri (Thay: Berkay Ozcan)
81
Kurukalip Cagtay (Thay: Jure Balkovec)
81
Badou Ndiaye (Thay: Drissa Camara)
87
Juninho Bacuna (Thay: Melih Kabasakal)
87
Yusuf Kabadayi
90+12'

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Gaziantep FK
Gaziantep FK
44 Kiểm soát bóng 56
20 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fatih Karagumruk vs Gaziantep FK

Tất cả (132)
90+13'

Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+12'

Đá phạt cho Karagumruk ở phần sân của Gaziantep.

90+12' Tại sân Vefa, Yusuf Kabadayi đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân Vefa, Yusuf Kabadayi đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+10'

Đá phạt cho Karagumruk.

90+9'

Liệu Karagumruk có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?

90+3'

Oguzhan Cakir trao quyền ném biên cho đội khách.

90+3'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+3'

Gaziantep đang tiến lên và Juninho Bacuna tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+2'

Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Karagumruk.

90+2'

Karagumruk được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.

90'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Karagumruk.

90'

Gaziantep tiến lên và Juninho Bacuna có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

89'

Tại Istanbul, Gaziantep tiến lên phía trước qua Christopher Lungoyi. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.

88'

Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của Karagumruk.

87'

Ném biên cho Gaziantep ở phần sân nhà.

87'

Đội khách thay Drissa Camara bằng Badou Ndiaye.

87'

Burak Yilmaz thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Sân vận động Vefa với Juninho Bacuna vào thay Melih Kabasakal.

86'

Gaziantep được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Phạt góc được trao cho Karagumruk.

84'

Đá phạt cho Karagumruk.

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Gaziantep FK

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Muhammed Iyyad Kadioglu (32), Nikoloz Ugrekhelidze (27), Jure Balkovec (29), Atakan Ridvan Cankaya (6), Daniel Johnson (11), Marius Tresor Doh (14), Berkay Özcan (8), Tiago Cukur (21), Sam Larsson (23), Andre Gray (91)

Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Arda Kızıldağ (4), Myenty Abena (14), Kévin Rodrigues (77), Drissa Camara (3), Melih Kabasakal (6), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Mohamed Bayo (9)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
13
Ivo Grbic
32
Muhammed Iyyad Kadioglu
27
Nikoloz Ugrekhelidze
29
Jure Balkovec
6
Atakan Ridvan Cankaya
11
Daniel Johnson
14
Marius Tresor Doh
8
Berkay Özcan
21
Tiago Cukur
23
Sam Larsson
91
Andre Gray
9
Mohamed Bayo
11
Christopher Lungoyi
44
Alexandru Maxim
10
Kacper Kozlowski
6
Melih Kabasakal
3
Drissa Camara
77
Kévin Rodrigues
14
Myenty Abena
4
Arda Kızıldağ
2
Luis Perez
71
Burak Bozan
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
Thay người
46’
Tiago Cukur
Joao Camacho
46’
Myenty Abena
Semih Güler
46’
Andre Gray
David Datro Fofana
67’
Arda Kizildag
Tayyib Talha Sanuç
66’
Sam Larsson
Serginho
79’
Mohamed Bayo
Yusuf Kabadayi
81’
Jure Balkovec
Kurukalip Cagtay
87’
Drissa Camara
Badou Ndiaye
81’
Berkay Ozcan
Ahmet Sivri
87’
Melih Kabasakal
Juninho Bacuna
Cầu thủ dự bị
Baris Kalayci
Rob Nizet
Kurukalip Cagtay
Tayyib Talha Sanuç
Joao Camacho
Semih Güler
Alper Demirol
Zafer Gorgen
Omer Faruk Gumus
Enver Kulasin
Ahmet Sivri
Ali Osman Kaln
Serginho
Nazim Sangare
Anil Cinar Yigit
Badou Ndiaye
Furkan Beklevic
Juninho Bacuna
David Datro Fofana
Yusuf Kabadayi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/08 - 2021
08/01 - 2022
Giao hữu
20/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/11 - 2022
18/05 - 2024
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
28/07 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray87101722T T T T H
2TrabzonsporTrabzonspor8521717H B H T T
3GoztepeGoztepe8440916H H T H T
4FenerbahçeFenerbahçe8440716T H H T H
5Gaziantep FKGaziantep FK8422014T T H H T
6BeşiktaşBeşiktaş7412313T B T T H
7SamsunsporSamsunspor8341213B H T H H
8KonyasporKonyaspor7322411H B B T H
9AlanyasporAlanyaspor8242110T H H B H
10AntalyasporAntalyaspor8314-410B T H B B
11KasımpaşaKasımpaşa8233-19T H H T H
12RizesporRizespor7223-28B T H B T
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir7133-16B T H B B
14GençlerbirliğiGençlerbirliği8125-55B B T H H
15KocaelisporKocaelispor8125-75H B H B T
16EyupsporEyupspor8125-75H B B H B
17KayserisporKayserispor8053-125H H B H B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk8107-113B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow