Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Fatih Karagumruk vs Gaziantep FK hôm nay 05-10-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 05/10
Kết thúc



![]() Nikoloz Ugrekhelidze 21 | |
![]() Arda Kizildag 29 | |
![]() Drissa Camara 29 | |
![]() Alexandru Maxim 44 | |
![]() Joao Camacho (Thay: Tiago Cukur) 46 | |
![]() Semih Guler (Thay: Myenty Abena) 46 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Andre Gray) 46 | |
![]() (Pen) Alexandru Maxim 55 | |
![]() Serginho (Thay: Sam Larsson) 66 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Arda Kizildag) 67 | |
![]() Kacper Kozlowski (Kiến tạo: Christopher Lungoyi) 69 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Thay: Mohamed Bayo) 79 | |
![]() Ahmet Sivri (Thay: Berkay Ozcan) 81 | |
![]() Kurukalip Cagtay (Thay: Jure Balkovec) 81 | |
![]() Badou Ndiaye (Thay: Drissa Camara) 87 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Melih Kabasakal) 87 | |
![]() Yusuf Kabadayi 90+12' |
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Karagumruk ở phần sân của Gaziantep.
Tại sân Vefa, Yusuf Kabadayi đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Karagumruk.
Liệu Karagumruk có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?
Oguzhan Cakir trao quyền ném biên cho đội khách.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Gaziantep đang tiến lên và Juninho Bacuna tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Karagumruk.
Karagumruk được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Karagumruk.
Gaziantep tiến lên và Juninho Bacuna có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Tại Istanbul, Gaziantep tiến lên phía trước qua Christopher Lungoyi. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của Karagumruk.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân nhà.
Đội khách thay Drissa Camara bằng Badou Ndiaye.
Burak Yilmaz thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Sân vận động Vefa với Juninho Bacuna vào thay Melih Kabasakal.
Gaziantep được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Karagumruk.
Đá phạt cho Karagumruk.
Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Muhammed Iyyad Kadioglu (32), Nikoloz Ugrekhelidze (27), Jure Balkovec (29), Atakan Ridvan Cankaya (6), Daniel Johnson (11), Marius Tresor Doh (14), Berkay Özcan (8), Tiago Cukur (21), Sam Larsson (23), Andre Gray (91)
Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Arda Kızıldağ (4), Myenty Abena (14), Kévin Rodrigues (77), Drissa Camara (3), Melih Kabasakal (6), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Mohamed Bayo (9)
Thay người | |||
46’ | Tiago Cukur Joao Camacho | 46’ | Myenty Abena Semih Güler |
46’ | Andre Gray David Datro Fofana | 67’ | Arda Kizildag Tayyib Talha Sanuç |
66’ | Sam Larsson Serginho | 79’ | Mohamed Bayo Yusuf Kabadayi |
81’ | Jure Balkovec Kurukalip Cagtay | 87’ | Drissa Camara Badou Ndiaye |
81’ | Berkay Ozcan Ahmet Sivri | 87’ | Melih Kabasakal Juninho Bacuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Kalayci | Rob Nizet | ||
Kurukalip Cagtay | Tayyib Talha Sanuç | ||
Joao Camacho | Semih Güler | ||
Alper Demirol | Zafer Gorgen | ||
Omer Faruk Gumus | Enver Kulasin | ||
Ahmet Sivri | Ali Osman Kaln | ||
Serginho | Nazim Sangare | ||
Anil Cinar Yigit | Badou Ndiaye | ||
Furkan Beklevic | Juninho Bacuna | ||
David Datro Fofana | Yusuf Kabadayi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |