Leo Duarte 8 | |
Rayyan Baniya 9 | |
Danijel Aleksic (Kiến tạo: Serdar Gurler) 42 | |
(Pen) Fabio Borini 45+4' | |
Magomed Ozdoev (Thay: Andrea Bertolacci) 71 | |
Otabek Shukurov 74 | |
Adem Ljajic (Thay: Ebrima Colley) 74 | |
Patryk Szysz (Thay: Philippe Keny) 77 | |
Berkay Ozcan (Thay: Lucas Biglia) 77 | |
Sofiane Feghouli (Thay: Otabek Shukurov) 90 | |
Lawrence Nicholas (Thay: Matteo Ricci) 90 | |
Stefano Okaka Chuka (Thay: Serdar Gurler) 90 | |
Kerim Frei Koyunlu (Thay: Matteo Ricci) 90 | |
Serdar Gurler (Kiến tạo: Berkay Ozcan) 90+1' | |
Mbaye Diagne 90+2' |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Basaksehir
số liệu thống kê

Fatih Karagumruk

Basaksehir
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Basaksehir
Fatih Karagumruk (4-3-3): Ahmet Sen (1), Davide Biraschi (4), Rayyan Baniya (99), Ibrahim Dresevic (5), Munir Levent Mercan (18), Otabek Shukurov (29), Matteo Ricci (8), Andrea Bertolacci (91), Ebrima Colley (19), Mbaye Diagne (9), Fabio Borini (16)
Basaksehir (4-5-1): Volkan Babacan (1), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ahmed Touba (59), de Lima (60), Philippe Keny (17), Mahmut Tekdemir (21), Lucas Biglia (20), Danijel Aleksic (8), Serdar Gürler (7), Joao Figueiredo (25)

Fatih Karagumruk
4-3-3
1
Ahmet Sen
4
Davide Biraschi
99
Rayyan Baniya
5
Ibrahim Dresevic
18
Munir Levent Mercan
29
Otabek Shukurov
8
Matteo Ricci
91
Andrea Bertolacci
19
Ebrima Colley
9
Mbaye Diagne
16
Fabio Borini
25
Joao Figueiredo
7
Serdar Gürler
8
Danijel Aleksic
20
Lucas Biglia
21
Mahmut Tekdemir
17
Philippe Keny
60
de Lima
59
Ahmed Touba
5
Leo Duarte
42
Omer Ali Sahiner
1
Volkan Babacan

Basaksehir
4-5-1
| Thay người | |||
| 71’ | Andrea Bertolacci Magomed Ozdoev | 77’ | Philippe Keny Patryk Szysz |
| 74’ | Ebrima Colley Adem Ljajic | 77’ | Lucas Biglia Berkay Ozcan |
| 90’ | Matteo Ricci Kerim Frei | 90’ | Serdar Gurler Stefano Okaka |
| 90’ | Otabek Shukurov Sofiane Feghouli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kerim Frei | Patryk Szysz | ||
Adem Ljajic | Berkay Ozcan | ||
Saba Lobzhanidze | Muhammet Arslantas | ||
Bruno Rodrigues | Stefano Okaka | ||
Muzaffer Cem Kablan | Caner Erkin | ||
Burak Kapacak | Batuhan Celik | ||
Lawrence Nicholas | Sener Ozbayrakli | ||
Magomed Ozdoev | Muhammed Sengezer | ||
Sofiane Feghouli | Efe Arda Koyuncu | ||
Salih Dursun | Berkay Aydogmus | ||
Nhận định Fatih Karagumruk vs Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 28 | T T H T T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T H T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T H | |
| 5 | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 2 | 3 | -3 | 17 | H H T T B | |
| 7 | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H T B B | |
| 8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | T H B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 10 | 2 | 4 | 4 | 2 | 10 | B B B H T | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B T B H H | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H T H B H | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | H B B B B | |
| 15 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | T H H T B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
