![]() Franco Romero (Thay: Ruben Fernandes) 4 | |
![]() Elie 5 | |
![]() Costinha 51 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Fran Delgado) 57 | |
![]() Jaiminho (Thay: Nikola Gjorgjev) 57 | |
![]() Bruno Almeida (Thay: Rafinha) 58 | |
![]() Arielson (Thay: Kevin Zohi) 64 | |
![]() Ismail Seydi (Thay: Manuel Pozo) 64 | |
![]() Andre Miguel Arsrnio Candeias (Thay: Marco Matias) 66 | |
![]() Afonso Peixoto (Thay: Dany Jean) 76 | |
![]() Alejandro Alfaro (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 76 | |
![]() Ismail Seydi 78 | |
![]() Danilo Ferreira dos Santos (Thay: David Bruno) 86 |
Thống kê trận đấu Farense vs Torreense
số liệu thống kê

Farense

Torreense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Torreense
Farense: Ricardo Velho (33), Antonio Herrero Oliva (34), Fran Delgado (2), Ruben Fernandes (26), Lucas D'Agrella (3), Claudio Falcao (29), Rafinha (88), Nikola Gjorgjev (23), Jair Semedo Monteiro (20), Rui Costa (7), Marco Matias (77)
Torreense: Lucas Paes (1), Arnau Casas Arcas (4), David Bruno (22), Elie (28), Stopira (2), Javi Vazquez (23), Leonardo de Azevedo Silva (6), Costinha (10), Dany Jean (7), Kevin Zohi (9), Manuel Pozo (11)
Thay người | |||
4’ | Ruben Fernandes Franco Romero | 64’ | Manuel Pozo Ismail Seydi |
57’ | Fran Delgado Derick Poloni | 64’ | Kevin Zohi Arielson |
57’ | Nikola Gjorgjev Jaiminho | 76’ | Leonardo de Azevedo Silva Alejandro Alfaro |
58’ | Rafinha Bruno Almeida | 76’ | Dany Jean Afonso Peixoto |
66’ | Marco Matias Andre Miguel Arsrnio Candeias | 86’ | David Bruno Danilo Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Carvalho | Unai Perez Alkorta | ||
Franco Romero | Alejandro Alfaro | ||
Derick Poloni | Pite | ||
Miguel Menino | Ismail Seydi | ||
Bruno Almeida | Brian Emo Agbor | ||
Geovanny | Danilo Ferreira | ||
Andre Miguel Arsrnio Candeias | Afonso Peixoto | ||
Cuba | David Costa | ||
Jaiminho | Arielson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại