Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Farense được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Santa Clara Azores.
![]() Frederico Venancio 15 | |
![]() Matheus Pereira 32 | |
![]() Marco Moreno 40 | |
![]() Gabriel Silva 42 | |
![]() (Pen) Angelo Neto 45+7' | |
![]() Sergio Araujo 48 | |
![]() Rony Lopes 50 | |
![]() Pedro Ferreira 57 | |
![]() Sergio Araujo 63 | |
![]() Wendel 64 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Rony Lopes) 66 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Dario Poveda) 66 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Angelo Neto) 66 | |
![]() Matheusinho (Thay: Wendel) 76 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Sergio Araujo) 76 | |
![]() Adriano 78 | |
![]() Raul Silva (Thay: Samuel Justo) 78 | |
![]() Tomane (Thay: Rui Costa) 78 | |
![]() Tomane (Thay: Rui Costa) 80 | |
![]() Joao Costa (Thay: Gabriel Silva) 90 | |
![]() Edney (Thay: Vinicius) 90 |
Thống kê trận đấu Farense vs Santa Clara


Diễn biến Farense vs Santa Clara
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Santa Clara Azores!
Bóng an toàn khi Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Vinicius Lopes bằng Edney.
Đá phạt cho Farense.
Claudio Filipe Ruivo Pereira cho Farense hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Farense tại Estadio de Sao Luis.
Ném biên cho Farense.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Vasco Matos thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Estadio de Sao Luis với Joao Costa thay thế Gabriel Silva.
Farense được hưởng quả ném biên.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Farense.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt.
Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Santa Clara Azores có một quả phát bóng lên tại Estadio de Sao Luis.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao cho Farense một quả phát bóng lên.
Santa Clara Azores được hưởng quả phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Matheus Pereira de Souza của Santa Clara Azores tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Farense gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Farense vs Santa Clara
Farense (4-1-3-2): Kaique (1), Paulo Victor (2), Claudio Falcao (29), Marco Moreno (3), Pastor (28), Angelo Neto (6), Rony Lopes (20), Samuel Justo (80), Marco Matias (77), Darío Poveda (14), Rui Costa (19)
Santa Clara (4-3-3): Gabriel Batista (1), Lucas Soares (42), Guilherme Ramos (27), Frederico Venancio (21), Matheus Pereira (3), Pedro Ferreira (8), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Gabriel Silva (11), Wendel (29), Vinicius (70)


Thay người | |||
66’ | Dario Poveda Yusupha | 76’ | Wendel Matheusinho |
66’ | Rony Lopes Alex Bermejo Escribano | 76’ | Sergio Araujo Daniel Borges |
66’ | Angelo Neto Filipe Soares | 90’ | Gabriel Silva Joao Costa |
78’ | Rui Costa Tomane | 90’ | Vinicius Edney |
78’ | Samuel Justo Raul Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Carvalho | Neneca | ||
Ze Carlos | Matheusinho | ||
Tomane | Joao Costa | ||
Yusupha | Edney | ||
Alex Bermejo Escribano | Daniel Borges | ||
Filipe Soares | Adriel Moraes | ||
Derick Poloni | Jose Tavares | ||
Raul Silva | Italo Cabelinho | ||
Lucas Africo | Henrique Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại