![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 39 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 46 | |
![]() Claudio Falcao 49 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga 51 | |
![]() Rui Costa (Thay: Cristian Ponde) 55 | |
![]() Elves Balde (Thay: Mattheus) 55 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 56 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: David Samuel Custodio Lima) 67 | |
![]() Elves Balde 69 | |
![]() Silverio Junio Goncalves da Silva (Thay: Adriano) 75 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Elves Balde) 75 | |
![]() Lucao (Thay: Pedro Henrique) 76 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 86 | |
![]() Afonso Figueiredo (Thay: Adilio Correa dos Santos) 88 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 88 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 88 | |
![]() Lucao 90 | |
![]() Lucao 90+1' |
Thống kê trận đấu Farense vs Penafiel
số liệu thống kê

Farense

Penafiel
16 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Penafiel
Thay người | |||
55’ | Miguel Bandarra Rodrigues Elves Balde | 46’ | Feliz Edgar Neto Vaz Joao Ribeiro Oliveira |
55’ | Cristian Ponde Rui Costa | 75’ | Adriano Silverio |
67’ | David Samuel Custodio Lima Vitinha | 88’ | Adilio Correa dos Santos Afonso Figueiredo |
75’ | Elves Balde Miguel Bandarra Rodrigues | 88’ | Simao Pedro Soares Azevedo Edi Semedo |
76’ | Pedro Henrique Lucao | 88’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Rodrigo Valente |
Cầu thủ dự bị | |||
Talocha | Lucas | ||
Elves Balde | Fabio Fortes Moreira | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Silverio | ||
Rafael Defendi | Joao Ribeiro Oliveira | ||
Diogo Viana | Afonso Figueiredo | ||
Robson Januario De Paula | Edi Semedo | ||
Vitinha | Caio Gobbo Secco | ||
Rui Costa | Leandro Tipote | ||
Lucao | Rodrigo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại