Rui Costa 3 | |
Rui Costa 9 | |
Maga 22 | |
Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 51 | |
Rodrigo Borges 53 | |
Claudio Falcao (Thay: Marcos Paulo) 55 | |
Pedro Henrique (Thay: Jhon Velasquez) 55 | |
Rodrigo Borges 58 | |
Claudio Falcao 60 | |
Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Filipe da Silva Alves) 63 | |
Talocha (Thay: Cristian Ponde) 70 | |
Elves Balde (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 70 | |
Goncalo Pimenta (Thay: Maga) 74 | |
Jose Marcelo (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 74 | |
Pedro Henrique 75 | |
Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Rui Costa) 85 | |
Pedro Graca (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 87 | |
Pedro Graca 90+4' |
Thống kê trận đấu Farense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Farense

Oliveirense
16 Phạm lỗi 20
20 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Oliveirense
| Thay người | |||
| 55’ | Marcos Paulo Claudio Falcao | 63’ | Filipe da Silva Alves Iago Fabricio Goncalves dos Reis |
| 55’ | Jhon Velasquez Pedro Henrique | 74’ | Maga Goncalo Pimenta |
| 70’ | Miguel Bandarra Rodrigues Elves Balde | 74’ | Jonata De Oliveira Bastos Jose Marcelo |
| 70’ | Cristian Ponde Talocha | 87’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Pedro Graca |
| 85’ | Rui Costa Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Defendi | Nuno Silva | ||
Vasco Rafael Fortes Lopes | Goncalo Pimenta | ||
Lucao | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Elves Balde | Welesson Barreto Borges | ||
Claudio Falcao | Pedro Graca | ||
Talocha | Jose Marcelo | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Vitor Pisco | ||
Goncalo Silva | Ze Pedro | ||
Pedro Henrique | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch