![]() Ibrahima 8 | |
![]() Alysson (Thay: Derick Poloni) 46 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Raphael Guzzo) 58 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Marco Sousa Cruz) 58 | |
![]() Nikola Gjorgjev (Thay: Bruno Almeida) 63 | |
![]() Diego Fernando Dorregaray (Thay: Marco Matias) 64 | |
![]() Carlos Daniel 64 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Jaiminho) 75 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 75 | |
![]() Geovanny (Thay: Lucas D'Agrella) 75 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Mohamed Bouzaidi Diouri) 77 | |
![]() Alberth Elis (Thay: Martin Tejon) 84 |
Thống kê trận đấu Farense vs Maritimo
số liệu thống kê

Farense

Maritimo
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Maritimo
Farense: Brian Araujo (99), Antonio Herrero Oliva (34), Franco Romero (5), Lucas D'Agrella (3), Jair Semedo Monteiro (20), Claudio Falcao (29), Bruno Almeida (10), Derick Poloni (6), Jaiminho (21), Marco Matias (77), Andre Miguel Arsrnio Candeias (17)
Maritimo: Samuel Silva (12), Xavi Grande (17), Romain Correia (44), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Paulo Henrique (23), Mohamed Bouzaidi Diouri (21), Raphael Guzzo (14), Martin Tejon (10), Marco Sousa Cruz (8), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Alexandre Guedes (11)
Thay người | |||
46’ | Derick Poloni Alysson | 58’ | Marco Sousa Cruz Vladan Danilovic |
63’ | Bruno Almeida Nikola Gjorgjev | 58’ | Raphael Guzzo Carlos Daniel |
64’ | Marco Matias Diego Fernando Dorregaray | 75’ | Ibrahima Kalil Guirassy Francisco Franca |
75’ | Lucas D'Agrella Geovanny | 77’ | Mohamed Bouzaidi Diouri Enrique Pena Zauner |
75’ | Jaiminho Balla Sangare | 84’ | Martin Tejon Alberth Elis |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Carvalho | Jose Goncalo Macedo Tabuaco | ||
Alysson | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Darío Poveda | Enrique Pena Zauner | ||
Geovanny | Alberth Elis | ||
Nikola Gjorgjev | Vladan Danilovic | ||
Diego Fernando Dorregaray | Rodrigo Borges | ||
Matheus Rodrigues Goncalves | Afonso Freitas | ||
Rafinha | Carlos Daniel | ||
Balla Sangare | Francisco Franca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại